Filters

Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT5 / 420 AP, Timing Belt, 84 Teeth, 420mm 25mm [25 AT5 / 420 AP]; 217-1210
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 420mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 84 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K187 L 075, Timing Belt, 50 Teeth, 476mm 19mm [K187 L 075]; 217-1112
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 476mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 50 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1600, Timing Belt, 160 Teeth, 1.6m 25mm [25 AT10 / 1600]; 217-1197
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 160 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1200, Timing Belt, 120 Teeth, 1.2m 25mm [25 AT10 / 1200]; 217-1191
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 120 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1480, Timing Belt, 148 Teeth, 1.48m 25mm [25 AT10 / 1480]; 217-1196
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 148 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K124 L 050, Timing Belt, 33 Teeth, 314mm 12mm [K124 L 050]; 217-1103
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 314mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 33 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1700, Timing Belt, 170 Teeth, 1.7m 25mm [25 AT10 / 1700]; 217-1199
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.7m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 170 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1280, Timing Belt, 128 Teeth, 1.28m 25mm [25 AT10 / 1280]; 217-1193
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 128 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 25mm [25 AT10 / 1100]; 217-1189
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1210, Timing Belt, 121 Teeth, 1.21m 25mm [25 AT10 / 1210]; 217-1192
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.21m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 121 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1080 AP, Timing Belt, 108 Teeth, 1.08m 25mm [25 AT10 / 1080 AP]; 217-1188
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.08m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 108 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8MHP 50, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 50mm [960 8MHP 50]; 217-1094
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1000, Timing Belt, 100 Teeth, 1m 25mm [25 AT10 / 1000]; 217-1185
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 100 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8MHP 30, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 30mm [960 8MHP 30]; 217-1093
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 D8M 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 D8M 30]; 217-1180
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 50, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 50mm [920 8M 50]; 217-1088
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 D8M 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 D8M 50]; 217-1181
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2450 14MHP 40, Timing Belt, 175 Teeth, 2.45m 40mm [2450 14MHP 40]; 217-1183
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.45m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 175 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 90 XL 031, Timing Belt, 45 Teeth, 228mm 7mm [90 XL 031]; 217-1075
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 228mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 45 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8MHP 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 8MHP 30]; 217-1177
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 50, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 50mm [912 8M 50]; 217-1085
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8MHP 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 8MHP 50]; 217-1178
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8MHP 20, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 20mm [2400 8MHP 20]; 217-1175
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 150, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 38mm [900 H 150]; 217-1080
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 38mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 624 8M 30, Timing Belt, 78 Teeth, 624mm 30mm [624 8M 30]; 217-0835
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 624mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8M 85, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 85mm [2400 8M 85]; 217-1174
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K420 L 075, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 19mm [K420 L 075]; 217-1124
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 112 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K345 L 075, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 19mm [K345 L 075]; 217-1122
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 92 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K420 L 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 12mm [K420 L 050]; 217-1123
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 112 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 900 DH 150, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 38mm [900 DH 150]; 217-1077
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 38mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K345 L 050, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 12mm [K345 L 050]; 217-1121
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 92 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K322 L 050, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 12mm [K322 L 050]; 217-1119
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 86 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 896 8M 30, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 30mm [896 8M 30]; 217-1071
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K322 L 075, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 19mm [K322 L 075]; 217-1120
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 86 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 890 5M 9, Timing Belt, 178 Teeth, 890mm 9mm [890 5M 9]; 217-1068
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 890mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 178 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8M 85, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 85mm [880 8M 85]; 217-1061
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K285 L 050, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 12mm [K285 L 050]; 217-1117
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 76 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K225 L 050, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 12mm [K225 L 050]; 217-1115
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 60 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K225 L 075, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 19mm [K225 L 075]; 217-1116
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 60 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8M 30, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 30mm [856 8M 30]; 217-1057
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K187 L 050, Timing Belt, 50 Teeth, 476mm 12mm [K187 L 050]; 217-1111
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 476mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 50 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K150 L 075, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 19mm [K150 L 075]; 217-1108
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 40 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K150 XL 037, Timing Belt, 75 Teeth, 381mm 9mm [K150 XL 037]; 217-1109
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 75 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K124 L 075, Timing Belt, 33 Teeth, 314mm 19mm [K124 L 075]; 217-1105
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 314mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 33 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8MHP 50, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 50mm [856 8MHP 50]; 217-1060
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8MHP 30, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 30mm [856 8MHP 30]; 217-1059
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K150 L 050, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 12mm [K150 L 050]; 217-1107
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 40 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 850 H 150, Timing Belt, 170 Teeth, 2.159m 38mm [850 H 150]; 217-1054
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.159m Width 38mm Pitch 12mm Number of Teeth 170 Material Rubber