Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14MHP 85, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 85mm [4326 14MHP 85]; 217-1631
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 1890, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [400 S14M 1890]; 217-1576
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 40, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 40mm [4326 14M 40]; 217-1627
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 2002, Timing Belt, 143 Teeth, 2.002m 40mm [400 S14M 2002]; 217-1577
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.002m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 143 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 85, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 85mm [4326 14M 85]; 217-1629
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 115, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 115mm [4326 14M 115]; 217-1625
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 1400, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 40mm [400 S14M 1400]; 217-1575
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 170, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 1mm [4326 14M 170]; 217-1626
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 40, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 40mm [3850 14MHP 40]; 217-1521
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 55, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 55mm [3850 14M 55]; 217-1519
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 170, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 1mm [3500 14M 170]; 217-1496
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 55, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 55mm [3850 14MHP 55]; 217-1522
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 85, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 85mm [3850 14MHP 85]; 217-1523
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 115, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 115mm [3850 14M 115]; 217-1516
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 85, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 85mm [3850 14M 85]; 217-1520
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 40, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 40mm [3850 14M 40]; 217-1518
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 170, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 1mm [3850 14M 170]; 217-1517
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14MHP 55, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 55mm [3500 14MHP 55]; 217-1500
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14MHP 85, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 85mm [3500 14MHP 85]; 217-1501
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 55, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 55mm [3500 14M 55]; 217-1498
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 115, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 115mm [3500 14M 115]; 217-1495
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 85, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 85mm [3500 14M 85]; 217-1499
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 40, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 40mm [3500 14M 40]; 217-1497
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14MHP 55, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 55mm [3150 14MHP 55]; 217-1395
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14MHP 85, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 85mm [3150 14MHP 85]; 217-1396
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 115, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 115mm [3150 14M 115]; 217-1389
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 55, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 55mm [2800 14M 55]; 217-1351
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 115, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 115mm [2800 14M 115]; 217-1348
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 40, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 40mm [3150 14M 40]; 217-1392
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 85, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 85mm [3150 14M 85]; 217-1394
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 55, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 55mm [3150 14M 55]; 217-1393
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 170, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 1mm [3150 14M 170]; 217-1391
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14MHP 55, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 55mm [2590 14MHP 55]; 217-1322
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 55, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 55mm [2590 14M 55]; 217-1320
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 40, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 40mm [2590 14M 40]; 217-1319
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 170, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 1mm [2590 14M 170]; 217-1318
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14MHP 85]; 217-1354
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14M 85]; 217-1352
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 55, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 55mm [2800 14MHP 55]; 217-1353
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 170, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 1mm [2800 14M 170]; 217-1349
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 40, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 40mm [2800 14M 40]; 217-1350
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14MHP 85, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 85mm [2590 14MHP 85]; 217-1323
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 85, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 85mm [2590 14M 85]; 217-1321
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 115, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 115mm [2590 14M 115]; 217-1317
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2450 14MHP 55, Timing Belt, 175 Teeth, 2.45m 55mm [2450 14MHP 55]; 217-1184
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.45m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 175 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2450 14MHP 40, Timing Belt, 175 Teeth, 2.45m 40mm [2450 14MHP 40]; 217-1183
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.45m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 175 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 40, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 40mm [966 14M 40]; 217-1098
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 55, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 55mm [966 14M 55]; 217-1099
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber