Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 50 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 50mm [50 T10 / 980]; 217-1726
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 980 AP, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 50mm [50 AT10 / 980 AP]; 217-1692
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 4 T2,5 / 245, Timing Belt, 98 Teeth, 245mm 4mm [4 T2,5 / 245]; 217-1564
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 245mm Width 4mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 100, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 25.4mm [367 L 100]; 217-1507
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 32 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 32mm [32 T10 / 980]; 217-1461
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 32mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 T10 / 980 AP, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 25mm [25 T10 / 980 AP]; 217-1242
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 980 AP, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 25mm [25 AT10 / 980 AP]; 217-1208
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 85, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 85mm [784 8M 85]; 217-0923
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 50, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 50mm [784 8M 50]; 217-0922
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 8 T2,5 / 245, Timing Belt, 98 Teeth, 245mm 8mm [8 T2,5 / 245]; 217-1011
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 245mm Width 8mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 30, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 30mm [784 8M 30]; 217-0920
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 20, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 20mm [784 8M 20]; 217-0919
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 6 T2,5 / 245, Timing Belt, 98 Teeth, 245mm 6mm [6 T2,5 / 245]; 217-0782
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 245mm Width 6mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 20mm [20 T10 / 980]; 217-0669
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 16 T10 / 980 AP, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 16mm [16 T10 / 980 AP]; 217-0466
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 16mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 12 T2,5 / 245, Timing Belt, 98 Teeth, 245mm 12mm [12 T2,5 / 245]; 217-0225
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 245mm Width 12mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 12 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 12mm [12 T10 / 980]; 217-0221
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 12mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T2,5 / 245, Timing Belt, 98 Teeth, 245mm 10mm [10 T2,5 / 245]; 216-9983
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 245mm Width 10mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 10mm [10 T10 / 980]; 216-9980
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 075, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 19.1mm [367 L 075]; 204-3210
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 050, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 12.7mm [367 L 050]; 204-3209
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm Length X 50mm Width [50 AT10 / 980]; 175-3099
OptibeltTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 980mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane Tooth Height 2.5mm Minimum Operat...
View full details -
0₫| /
OPTIBELT 25 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm Length X 25mm Width [25 T10 / 980]; 175-3032
Optibelt.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 16 T10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm Length X 16mm Width [16 T10 / 980]; 175-2998
OptibeltTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 980mm Width 16mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane Tooth Height 2.5mm Minimum Operat...
View full details -
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 980, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm Length X 25mm Width [25 AT10 / 980]; 175-3080
OptibeltTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 980mm Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane Tooth Height 2.5mm Minimum Operat...
View full details