Filters
KIOXIA
-
0₫| /
KIOXIA 128 GB SD SD Card [LNEX1L128GG4]; 203-4775
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format SD Capacity 128 GB Speed Class Rating Class 10 Industrial No Series LNPL1M
-
0₫| /
KIOXIA 128 GB X USB Stick [LU202W128GG4]; 203-4757
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB SD SD Card [LNEX1L016GG4]; 203-4771
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format SD Capacity 16 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10 Series LNPL1M
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU202L016GG4]; 203-4753
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X Industrial No USB Specification USB 2.0 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU202W016GG4]; 203-4754
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU301W016GG4]; 203-4761
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X Industrial No Nand Type MLC Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU401S016GG4]; 203-4758
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB SD SD Card [LNEX1L032GG4]; 203-4772
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format SD Capacity 32 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10 Series LNPL1M
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB X USB Stick [LU202W032GG4]; 203-4755
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB X USB Stick [LU301W032GG4]; 203-4762
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model X Industrial No Self-Destruct No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB X USB Stick [LU401S032GG4]; 203-4759
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB SD SD Card [LNEX1L064GG4]; 203-4773
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format SD Capacity 64 GB Speed Class Rating Class 10 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB X USB Stick [LU202W064GG4]; 203-4756
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model X Industrial No USB Specification USB 2.0 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB X USB Stick [LU301W064GG4]; 203-4763
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model X Industrial No Self-Destruct No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB X USB Stick [LU401S064GG4]; 203-4760
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA Micro SD Card MLC 128 GB MicroSD Card Class 10 [LMEX1L128GG2]; 203-4767
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSD Capacity 128 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA Micro SD Card MLC 16 GB MicroSD Card Class 10 [LMEX1L016GG2]; 203-4764
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSD Capacity 16 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA Micro SD Card MLC 32 GB MicroSD Card Class 10 [LMEX1L032GG2]; 203-4765
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSD Capacity 32 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA Micro SD Card MLC 64 GB MicroSD Card Class 10 [LMEX1L064GG2]; 203-4766
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSD Capacity 64 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10 Nand Type MLC