Filters
USB Sticks
-
0₫| /
Kingston 32 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/32GB]; 206-9310
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
Kingston 256 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/256GB]; 206-9309
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 256 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 32 GB DataTraveler 70 USB Stick [DT70/32GB]; 206-9306
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model DataTraveler 70 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 64 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/64GB]; 206-9311
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 64 GB DataTraveler 70 USB Stick [DT70/64GB]; 206-9307
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model DataTraveler 70 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 128 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/128GB]; 206-9308
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
Kingston 128 GB DataTraveler 70 USB Stick [DT70/128GB]; 206-9305
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model DataTraveler 70 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
Kingston 64 GB microDuo3 G2 Micro SD Card [DTDUO3G2/64GB]; 203-5425
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model MicroDuo3 G2 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
Kingston 128 GB microDuo3 G2 Micro SD Card [DTDUO3G2/128GB]; 203-5426
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model MicroDuo3 G2 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 32 GB microDuo3 G2 Micro SD Card [DTDUO3G2/32GB]; 203-5423
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model MicroDuo3 G2 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB X USB Stick [LU202W064GG4]; 203-4756
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model X Industrial No USB Specification USB 2.0 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB X USB Stick [LU202W032GG4]; 203-4755
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB X USB Stick [LU401S032GG4]; 203-4759
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU301W016GG4]; 203-4761
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X Industrial No Nand Type MLC Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU401S016GG4]; 203-4758
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU202L016GG4]; 203-4753
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X Industrial No USB Specification USB 2.0 Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB X USB Stick [LU401S064GG4]; 203-4760
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 64 GB X USB Stick [LU301W064GG4]; 203-4763
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model X Industrial No Self-Destruct No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 32 GB X USB Stick [LU301W032GG4]; 203-4762
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model X Industrial No Self-Destruct No Nand Type MLC
-
0₫| /
KIOXIA 128 GB X USB Stick [LU202W128GG4]; 203-4757
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Self-Destruct No
-
0₫| /
KIOXIA 16 GB X USB Stick [LU202W016GG4]; 203-4754
KIOXIA.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model X USB Specification USB 2.0 Industrial No Nand Type MLC