Filters
Panduit Terminals
Tất cả các thiết bị đầu cuối của Panduit đều có vật liệu chất lượng cao được làm bằng đồng điện phân để có độ dẫn điện cao và được mạ thiếc để chống ăn mòn. Chọn từ một loạt các bộ dụng cụ thiết bị đầu cuối có kích thước khác nhau, rỗng với nhiều ngăn hoặc chứa sẵn hỗn hợp các nguồn cung cấp thiết bị đầu cuối của chúng tôi.
SẢN PHẨM PANDUIT
-
0₫| /
Panduit lugs [CSA70-14-CY], PAE935
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-38F-X], PAE931
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-56-Q], PAE932
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 67.4 Copper Conductor Size (AWG) #2 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [CS225-56HKR-Q], PAE921
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CS225-56HK-QY], PAE920
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Product Type Mechanical Connectors - Lugs Stud Hole Size (In.) 5/16 Tongue Type Straight Floating Tongue Tongue T...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-38H-L], PAE877
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCCH2/0-12-X], PAE887
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-56F-L], PAE881
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-38F-L], PAE880
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 17 Copper Conductor Size (AWG) #8 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-56H-L], PAE878
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 26.24 Copper Conductor Size (AWG) #6 Product Type Tin-Plated Copper Compression Conne...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-56H-X], PAE875
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-12F-Q], PAE867
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCCH500-12-6], PAE861
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-12F-X], PAE865
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
384.100₫| /
Panduit lugs [LCC350-14B-X], PAE830
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, long barrel lug, 350 kcmil cable, 1/4 stud hole, .75 hole spacing.
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-56F-L], PAE854
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
275.700₫| /
Panduit lugs [LCA250-14F-X], PAE825
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMOne-hole, standard barrel with window lug, 250 kcmil cable, 90° angle tongue, 1/4 stud hole.
-
2.636.300₫| /
Panduit lugs [LCMCX300-14-6], PAE718
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, metric conductor, long barrel, 300mm² class 5f, M14 Stud.
-
2.559.500₫| /
Panduit lugs [LCMCX300-12-6], PAE717
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, metric conductor, long barrel, 300mm² class 5f, M12 Stud.
-
2.536.600₫| /
Panduit lugs [LCMCX300-00-6], PAE716
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, metric conductor, long barrel, 300mm² class 5f, blank tongue.
-
150.200₫| /
Panduit lugs [LCMB70-8-X], PAE664
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMOne-hole, metric conductor, long barrel, 70mm² 2r, 50mm² class 5f/6f, M8 stud hole.
-
4.693.500₫| /
Panduit lugs [LCMC630-16-3], PAE709
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, metric conductor, long barrel, 630mm² 2r, M16.
-
4.552.700₫| /
Panduit lugs [LCMC630-14-3], PAE708
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, metric conductor, long barrel, 630mm² 2r, M14.
-
4.312.900₫| /
Panduit lugs [LCMC500-16-3], PAE705
PanduitMÔ TẢ SẢN PHẨMTwo-hole, metric conductor, long barrel, 500mm² 2r, M16 stud hole.