
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Material | 303S31 Stainless Steel |
Form | Rod |
Length | 1m |
Outer Diameter | 6mm |
Thermal Conductivity | 16.3 W/m.k at 100°c |
Density | 8.03g/cm³ |
Hardness | 262 HB |
Tensile Strength | 500 |
cho đơn hàng trên 2 triệu VND.
Đơn giá chưa gồm VAT.
cho đơn hàng trên 2 triệu VND.
Đơn giá niêm yết chưa gồm VAT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Material | 303S31 Stainless Steel |
Form | Rod |
Length | 1m |
Outer Diameter | 6mm |
Thermal Conductivity | 16.3 W/m.k at 100°c |
Density | 8.03g/cm³ |
Hardness | 262 HB |
Tensile Strength | 500 |