
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Material Type | PLA |
Printing Technology | FDM |
Machine Specific | No |
Colour | Black |
For Use With | Common Desktop 3D Printers |
Weight | 2.3kg |
Diameter | 2.85mm |
Printing Material | PLA |
cho đơn hàng trên 2 triệu VND.
Đơn giá chưa gồm VAT.
cho đơn hàng trên 2 triệu VND.
Đơn giá niêm yết chưa gồm VAT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Material Type | PLA |
Printing Technology | FDM |
Machine Specific | No |
Colour | Black |
For Use With | Common Desktop 3D Printers |
Weight | 2.3kg |
Diameter | 2.85mm |
Printing Material | PLA |