Filters
CIF
-
0₫| /
AM20, 4 Stripboard 200 x 300mm [AM20]; 218-9178
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Number of Sides 4 Dimensions 200 x 300mm
-
0₫| /
AN10, Single-Sided Plain Copper Ink Resist Board FR4 With 35μm Copper Thick, 600 mm x 100 mm x 50 μm [AN10]; 890-3617
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Base Material Epoxy Glass Fabric Laminate Number of Sides 1 Dimensions 600 mm x 100 mm x 50 μm Copper Thic...
View full details -
0₫| /
AN210, Double-Sided Plain Copper Ink Resist Board FR4 With 35μm Copper Thick, 600 mm x 100 mm x 50 μm [AN210]; 890-3626
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Base Material Epoxy Glass Fabric Laminate Number of Sides 2 Dimensions 600 mm x 100 mm x 50 μm Copper Thickness 35µ...
View full details -
0₫| /
AR137, Notching Punching Machine 7.5mm [AR137]; 175-2796
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Minimum Cutting Radius 7.5mm Maximum Thickness Cut - Steel 1.2mm Maximum Thickness Cut - Plastic 1.5mm Maximum Thic...
View full details -
0₫| /
AR19.5, Etch Resist Ink Pen [AR19.5]; 745-0831
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Type Etch Resist Ink Pen
-
0₫| /
AR224, Plastic PCB Tong [AR224]; 457-0733
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Plastic
-
0₫| /
AR236, PVC Etching Tray in Green, 400mm Length by 300mm Width [AR236]; 457-0727
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material PVC Colours Included Green Length 400mm Width 300mm
-
0₫| /
AR44, Processing Chemical for Etching in Granulated [AR44]; 218-9179
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Process Type Etching Ferric Chloride Form Granulated
-
0₫| /
AR57, UV Exposure Unit - Starter Kit, 15W [AR57]; 159-5666
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Wattage 15W
-
0₫| /
BG10.S, Rivet PCB Rivet for 1.8mm Diameter, 3mm Length [BG10.S]; 745-0843
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Type Rivet For Hole Size 1.8mm Height 3mm
-
0₫| /
BG11, Rivet PCB Riveting Tool 3mm Length [BG11]; 160-3694
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Type Rivet Height 3mm
-
0₫| /
BG9.S, Rivet PCB Rivet for 1.3mm Diameter, 3mm Length [BG9.S]; 745-0840
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Type Rivet For Hole Size 1.3mm Height 3mm
-
0₫| /
CG230, 230mm Tabletop PCB Shear, 325 x 305 x 255mm [CG230]; 890-3629
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Type Tabletop Cut Length 230mm Maximum Thickness Cut - Laminates 1.6mm Maximum Thickness Cut - Aluminium 1.5mm Di...
View full details -
0₫| /
CIF 135W, 1L Silent Air Compressor, 6bar [F41045]; 386-7828
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Maximum Pressure 6bar Receiver Volume 1L Motor Rating 135W Weight 14.5kg Plug Type Type C - Euro Plug
-
0₫| /
CIF 15 W UV Light Bulb, length 430 mm [AR48]; 159-5644
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Wattage 15 W Length 430 mm
-
0₫| /
CIF 340W, 24L Air Compressor, 8bar 3m [F41043]; 890-3657
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
CIF 50W Heating Resistance 220Vac for DP, BB [DCP24]; 219-2072
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
CIF Double Sided Adhesive Square, 50mm x 25m [U800023]; 218-9191
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Width 50mm Length 25m
-
0₫| /
CIF DP593 Variable Speed Drill, 10000 → 33000rpm [DP593]; 219-2050
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Drill Type Pillar Drill Wattage 125W Voltage Rating 230V Chuck Size 0.8 → 3.2mm Table Size 250 x 150mm Overall ...
View full details -
0₫| /
CIF, BB7, Etching Tank Emptying Pump [BB7]; 203-5070
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
CIF, DCPD4, Etching Tank Emptying Pump [DCPD4]; 219-2066
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
DU1, Carbide PCB Drill Bit 1mm [DU1]; 890-3639
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1mm Material Carbide
-
0₫| /
DU16, Tungsten Carbide PCB Drill Bit 2.4mm [DU16]; 890-3635
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 2.4mm Material Tungsten Carbide
-
0₫| /
DU201, Carbide PCB Drill Bit 3.17mm [DU201]; 745-0847
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 3.17mm Material Carbide