Filters
kemet
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1 uF 5% 160VDC [R75GI410050H0J]; 212-6565
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1 uF 5% 250VDC [R75IN410050H4J]; 212-6593
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1 uF 5% 400VDC [R75MN410050H3J]; 212-6623
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1 uF 5% 400VDC [R75MN410050H3J]; 212-6624
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1 uF 5% 630VDC [R75PR410050H3J]; 212-6683
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1 uF 5% 630VDC [R75PR410050H3J]; 212-6684
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.2 uF 5% 1250VD [R75RW412050H4J]; 212-6769
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.2 uF 5% 1250VD [R75RW412050H4J]; 212-6770
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.2 uF 5% 1600VD [R75TW412050H3J]; 212-6808
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.2 uF 5% 1600VD [R75TW412050H3J]; 212-6809
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.2 uF 5% 630VDC [R75PR412050H4J]; 212-6685
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.2 uF 5% 630VDC [R75PR412050H4J]; 212-6686
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 1000VD [R75QR415050H0J]; 212-6731
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 1000VD [R75QR415050H0J]; 212-6732
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 160VDC [R75GN415050H0J]; 212-6566
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 160VDC [R75GN415050H0J]; 212-6567
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 250VDC [R75IN415050H4J]; 212-6594
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 250VDC [R75IN415050H4J]; 212-6595
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 400VDC [R75MN415050H3J]; 212-6625
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 400VDC [R75MN415050H3J]; 212-6626
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 630VDC [R75PR415050H3J]; 212-6688
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.5 uF 5% 630VDC [R75PR415050H3J]; 212-6689
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.8 uF 5% 1250VD [R75RW418050H3J]; 212-6771
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.8 µF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.8 uF 5% 1250VD [R75RW418050H3J]; 212-6773
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.8 µF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.8 uF 5% 630VDC [R75PR418050H3J]; 212-6690
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.8 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 1.8 uF 5% 630VDC [R75PR418050H3J]; 212-6691
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.8 µF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 10 uF 5% 160VDC [R75GR510050H0J]; 212-6572
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 10 uF 5% 160VDC [R75GR510050H0J]; 212-6573
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 10 uF 5% 400VDC [R75MW510050H3J]; 212-6633
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 10 uF 5% 400VDC [R75MW510050H3J]; 212-6634
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 15 uF 5% 160VDC [R75GW515050H0J]; 212-6574
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 15 uF 5% 160VDC [R75GW515050H0J]; 212-6575
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 15 uF 5% 250VDC [R75IW515050H4J]; 212-6600
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 15 uF 5% 250VDC [R75IW515050H4J]; 212-6601
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 15 uF 5% 400VDC [R75MW515050H3J]; 212-6636
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 2.2 uF 5% 400VDC [R75MR422050H4J]; 212-6627
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 µF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75