Filters
kemet
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 1250 [R75RI227050H3J]; 212-6745
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 1250 [R75RI227050H3J]; 212-6746
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 1600 [R75TI227050H3J]; 212-6784
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 1600 [R75TI227050H3J]; 212-6785
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 2000 [R75UI227050H3J]; 212-6832
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 2000 [R75UI227050H3J]; 212-6833
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 630V [R75PI227050H0J]; 212-6646
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.027 uF 5% 630V [R75PI227050H0J]; 212-6647
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.033 uF 5% 1000 [R75QI233050H0J]; 212-6711
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 33 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.033 uF 5% 1000 [R75QI233050H0J]; 212-6712
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 33 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 1250 [R75RI239050H3J]; 212-6747
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 1250 [R75RI239050H3J]; 212-6748
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 1600 [R75TN239050H3J]; 212-6786
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 1600 [R75TN239050H3J]; 212-6787
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 2000 [R75UN239050H3J]; 212-6834
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 2000 [R75UN239050H3J]; 212-6835
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 630V [R75PI239050H3J]; 212-6648
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.039 uF 5% 630V [R75PI239050H3J]; 212-6649
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 39 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.047 uF 5% 1000 [R75QI247050H0J]; 212-6713
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.047 uF 5% 1000 [R75QI247050H0J]; 212-6714
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.047 uF 5% 2000 [R75UN247050H3J]; 212-6836
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.047 uF 5% 2000 [R75UN247050H3J]; 212-6837
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.047 uF 5% 630V [R75PI247050H3J]; 212-6650
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.047 uF 5% 630V [R75PI247050H3J]; 212-6651
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 1250 [R75RI256050H3J]; 212-6749
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 1250 [R75RI256050H3J]; 212-6751
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 1600 [R75TN256050H3J]; 212-6789
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 1600 [R75TN256050H3J]; 212-6790
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 2000 [R75UN256050H3J]; 212-6838
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 2000 [R75UN256050H3J]; 212-6840
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 630V [R75PI256050H3J]; 212-6652
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.056 uF 5% 630V [R75PI256050H3J]; 212-6653
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 56 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.068 uF 5% 1000 [R75QI268050H0J]; 212-6715
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 68 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.068 uF 5% 1000 [R75QI268050H0J]; 212-6717
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 68 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.068 uF 5% 1000 [R75QI268050H6J]; 212-6718
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 68 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.068 uF 5% 1000 [R75QI268050H6J]; 212-6719
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 68 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75