Filters
CIF
-
0₫| /
DU5, Carbide PCB Drill Bit 3mm [DU5]; 890-3648
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 3mm Material Carbide
-
0₫| /
DU63, Carbide PCB Drill Bit 0.3mm [DU63]; 218-9180
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 0.3mm Material Carbide
-
0₫| /
DU63.10, Carbide PCB Drill Bit 0.3mm [DU63.10]; 218-9181
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 0.3mm Material Carbide
-
0₫| /
DU65, Carbide PCB Drill Bit 0.5mm [DU65]; 218-9182
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 0.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DU65.10, Carbide PCB Drill Bit 0.5mm [DU65.10]; 218-9184
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 0.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DU66, Carbide PCB Drill Bit 0.6mm [DU66]; 753-8593
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.6mm Material Carbide
-
0₫| /
DU66.10, Carbide PCB Drill Bit 0.6mm [DU66.10]; 753-8647
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.6mm Material Carbide
-
0₫| /
DU67, Carbide PCB Drill Bit 0.7mm [DU67]; 753-8603
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.7mm Material Carbide
-
0₫| /
DU67.10, Carbide PCB Drill Bit 0.7mm [DU67.10]; 753-8640
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.7mm Material Carbide
-
0₫| /
DU68, Carbide PCB Drill Bit 0.8mm [DU68]; 753-8606
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 0.8mm Material Carbide
-
0₫| /
DU68.10, Carbide PCB Drill Bit 0.8mm [DU68.10]; 753-8644
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.8mm Material Carbide
-
0₫| /
DU69, Carbide PCB Drill Bit 0.9mm [DU69]; 753-8600
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.9mm Material Carbide
-
0₫| /
DU69.10, Carbide PCB Drill Bit 0.9mm [DU69.10]; 753-8653
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.9mm Material Carbide
-
0₫| /
DU70, Carbide PCB Drill Bit 1mm [DU70]; 753-8619
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1mm Material Carbide
-
0₫| /
DU70.10, Carbide PCB Drill Bit 1mm [DU70.10]; 753-8656
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1mm Material Carbide
-
0₫| /
DU71, Carbide PCB Drill Bit 1.1mm [DU71]; 753-8612
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1.1mm Material Carbide
-
0₫| /
DU71.10, Carbide PCB Drill Bit 1.1mm [DU71.10]; 753-8650
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1.1mm Material Carbide
-
0₫| /
DU72, Carbide PCB Drill Bit 1.2mm [DU72]; 753-8616
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.2mm Material Carbide
-
0₫| /
DU72.10, Carbide PCB Drill Bit 1.2mm [DU72.10]; 753-8669
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.2mm Material Carbide
-
0₫| /
DU73, Carbide PCB Drill Bit 1.3mm [DU73]; 753-8625
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1.3mm Material Carbide
-
0₫| /
DU73.10, Carbide PCB Drill Bit 1.3mm [DU73.10]; 753-8662
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Loading...
-
0₫| /
DU74, Carbide PCB Drill Bit 1.4mm [DU74]; 753-8628
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.4mm Material Carbide
-
0₫| /
DU74.10, Carbide PCB Drill Bit 1.4mm [DU74.10]; 753-8666
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.4mm Material Carbide
-
0₫| /
DU75, Carbide PCB Drill Bit 1.5mm [DU75]; 753-8622
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DU75.10, Carbide PCB Drill Bit 1.5mm [DU75.10]; 753-8675
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 1.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DU76, Carbide PCB Drill Bit 1.6mm [DU76]; 218-9185
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.6mm Material Carbide
-
0₫| /
DU77, Carbide PCB Drill Bit 1.7mm [DU77]; 218-9186
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.7mm Material Carbide
-
0₫| /
DU78, Carbide PCB Drill Bit 1.8mm [DU78]; 218-9187
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.8mm Material Carbide
-
0₫| /
DU79, Carbide PCB Drill Bit 1.9mm [DU79]; 218-9188
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.9mm Material Carbide
-
0₫| /
DU80, Carbide PCB Drill Bit 2mm [DU80]; 753-8631
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 2mm Material Carbide
-
0₫| /
DU80.10, Carbide PCB Drill Bit 2mm [DU80.10]; 753-8678
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 2mm Material Carbide
-
0₫| /
DU85, Carbide PCB Drill Bit 2.5mm [DU85]; 753-8634
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 2.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DU85.10, Carbide PCB Drill Bit 2.5mm [DU85.10]; 753-8672
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 2.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DU91, Carbide PCB Drill Bit 3.17mm [DU91]; 753-8638
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 3.17mm Material Carbide
-
0₫| /
DUFD2, Carbide PCB Drill Bit 2.5mm [DUFD2]; 218-9189
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 2.5mm Material Carbide
-
0₫| /
DUFD5, Tungsten Carbide PCB Drill Bit 1.5mm [DUFD5]; 890-3632
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 1.5mm Material Tungsten Carbide
-
0₫| /
DUFD6, Tungsten Carbide PCB Drill Bit 0.8mm [DUFD6]; 218-9190
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Diameter 0.8mm Material Tungsten Carbide
-
0₫| /
DW10.5, Carbide PCB Drill Bit 3.17mm [DW10.5]; 745-0856
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.1mm Material Carbide
-
0₫| /
DW101010, Carbide PCB Drill Bit 3.17mm [DW101010]; 382-002
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Diameter 0.1mm Material Carbide
-
0₫| /
DZ1122, Single Sided Photoresist Board FR4 35μm Copper Thick, 220 x 100 x 1.6mm [DZ1122]; 159-6063
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Base Material Epoxy Glass Fabric Laminate Number of Sides 1 Dimensions 220 x 100 x 1.6mm Copper Thickness 35µm FR...
View full details -
0₫| /
DZ2122, Double Sided Photoresist Board FR4 35μm Copper Thick, 220 x 100 x 1.6mm [DZ2122]; 159-6114
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Base Material Epoxy Glass Fabric Laminate Number of Sides 2 Dimensions 220 x 100 x 1.6mm Copper Thickness 35µm FR...
View full details -
0₫| /
EP116, Drilling Plywood Board [EP116]; 741-8177
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Type Drilling Plywood Board
-
0₫| /
PCB Cleaning Scrub Block (40 x 25 x 20mm) [AR21]; 890-3604
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Height 20mm Length 40mm Width 24mm Dimensions 40 x 24 x 20mm
-
0₫| /
SC25, 25 Slots PCB Rack 230 x 100 x 10mm [SC25]; 890-3654
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Number of Slots 25 Dimensions 230 x 100 x 10mm Depth 100mm Height 10mm Width 230mm
-
0₫| /
SMD Soldering Exercise Board Epoxy Glass Double-Sided FR4 [AL435]; 745-0834
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Base Material Epoxy Glass Fabric Laminate Number of Sides 2 Hole Diameter 0.35mm Hole Pitch 1.27 x 1.27 mm, 2.54 x ...
View full details -
0₫| /
TECPRINT 500 PCB Stencil Printer [TECPRINT 500]; 890-3645
CIFTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Tank Types Included Developing, Etching
-
0₫| /
Tinned Copper Clad Strips 16/10mm 160 x [AGB20]; 218-9175
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Number of Sides Single Sided Hole Pitch 2.54mm Dimensions 160 x 200mm Length 160mm Width 200mm
-
0₫| /
V900017 PCB Preparation & Etching Machine [V900017]; 218-9192
CIF.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tank Types Included Developing, Etching