Filters
knipex
-
0₫| /
Knipex Wrench, 400 mm Overall Length, 95mm Max Jaw Capacity, Plastic Handle [8701400]; 484-760
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Plier Type Water Pump Pliers Overall Length 400 mm
-
0₫| /
Knipex Wrench, 400.0 mm Overall Length, 85mm Max Jaw Capacity, Plastic Handle [86 03 400]; 815-6362
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Plier Type Water Pump Pliers Overall Length 130 mm
-
0₫| /
Knipex Wrench, 400.0 mm Overall Length, 95mm Max Jaw Capacity, Plastic Handle [88 01 400]; 815-6366
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Plier Type Water Pump Pliers Overall Length 130 mm
-
0₫| /
Knipex Wrench, 420.0 mm Overall Length, 60mm Max Jaw Capacity [83 61 015]; 136-7420
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Wrench Type Pipe Wrench Jaw Capacity 60mm Overall Length 420 mm Handle Type Plastic Material Chrome Vanadium Elec...
View full details -
0₫| /
Knipex Wrench, 560 mm Overall Length, 120mm Max Jaw Capacity, Plastic Handle [8701560]; 484-764
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Plier Type Water Pump Pliers Overall Length 560 mm
-
0₫| /
Knipex Wrench, 560.0 mm Overall Length, 70mm Max Jaw Capacity [83 60 020]; 124-5841
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Jaw Capacity 50 → 70mm Wrench Type Pipe Wrench Overall Length 560 mm Handle Type Metal Material Chrome Vanadium E...
View full details -
0₫| /
Knipex Wrench, 560.0 mm Overall Length, 70mm Max Jaw Capacity [83 61 020]; 124-5842
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Wrench Type Pipe Wrench Jaw Capacity 50 → 70mm Overall Length 560 mm Handle Type Metal Material Chrome Vanadium E...
View full details -
0₫| /
Knipex Zinc Alloy 3 way Control Cabinet Key [00 11 06 V02]; 763-8141
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Sensor Type K Maximum Temperature Measurement +250 °C Cable Length 2m Best Accuracy ±0.25 °C Connector Type Minia...
View full details -
0₫| /
KREUZ-PINZETTE [92 94 91]; 187-1366
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
KREUZ-PINZETTE [92 95 89]; 187-1367
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
KREUZ-PINZETTE [92 95 90]; 187-1368
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 08 78 ESD]; 187-1345
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 08 79 ESD]; 187-1346
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 28 69 ESD]; 187-1352
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 28 70 ESD]; 187-1353
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 28 71 ESD]; 187-1354
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 28 72 ESD]; 187-1355
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 38 75 ESD]; 187-1358
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 58 74 ESD]; 187-1360
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 78 77 ESD]; 187-1363
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE ESD [92 88 73 ESD]; 187-1365
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE MIT FÜHRUNGSSTIFT [92 22 35]; 187-1350
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE NADELSPITZE FORM [92 22 13]; 187-1349
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE NADELSPITZE FORM [92 32 29]; 187-1356
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE NADELSPITZE FORM [92 34 28]; 187-1357
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE SPITZE FORM [92 24 01]; 187-1351
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE STUMPFE FORM [92 70 46]; 187-1361
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE STUMPFE FORM [92 72 45]; 187-1362
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRÄZISIONS-PINZETTE [92 02 53]; 187-1344
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRNZISIONS-PINZETTE SCHLANK-RUNDE FORM [92 52 23]; 187-1359
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRNZISIONS-PINZETTE SPITZE FORM [92 22 04]; 187-1347
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
PRNZISIONS-PINZETTE SPITZE FORM [92 22 07]; 187-1348
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
WIRE STRIPPER [11 01 160]; 460-9588
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
WIRE STRIPPER [11 06 160]; 158-5394
Knipex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: