Filters
transcend
-
0₫| /
Transcenc 2.5" SSD/HDD Enclosure Kit, Ru [TS0GSJ25CK3]; 187-1676
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Supported Form Factor 2.5 in Dimensions 129.5 x 80.8 x 18.8mm
-
0₫| /
Transcend microSD 128GB Class10 [TS128GUSD300S]; 187-1638
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Transcend microSD 128GB nc. SD adapter [TS128GUSD300S-A]; 187-1641
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 128 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 16GB Class10 [TS16GUSD300S]; 187-1636
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 16GB nc. SD adapter C [TS16GUSD300S-A]; 187-1639
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 256GB inc. SD adapter [TS256GUSD300S-A]; 187-1642
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 256 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 32GB Class10 [TS32GUSD300S]; 187-1637
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 32 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 32GB nc. SD adapter C [TS32GUSD300S-A]; 187-1640
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 32 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 4GB Class10 [TS4GUSD300S]; 187-1635
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 4 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend microSD 64GB Class10 [TS64GUSD300S]; 186-4649
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSDXC Capacity 64 GB Speed Class Rating A1, Class 10, UHS-I U1, UHS-I U3, V30 Nand Type TL...
View full details -
0₫| /
Transcend microSD 64GB nc. SD adapter C [TS64GUSD300S-A]; 186-4650
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Card Format MicroSDXC Capacity 64 GB Speed Class Rating A1, Class 10, UHS-I U1, UHS-I U3, V30 Nand Type TLC Tempe...
View full details -
0₫| /
Transcend microSD 8GB Class10 [TS8GUSD300S]; 186-4648
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Card Format MicroSDHC Capacity 8 GB Speed Class Rating A1, Class 10, UHS-I U1, UHS-I U3, V30 Nand Type TLC Temper...
View full details -
0₫| /
Transcend SDC700S SD Card 32GB Class3 U [TS32GSDC700S]; 187-1620
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 32 GB Speed Class Rating Class 10 Nand Type TLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend SDC700S SD Card 64GB Class3 U [TS64GSDC700S]; 186-4640
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Card Format SDHC, SDXC Capacity 64 GB Speed Class Rating Class 10, UHS-II U3, V90 Temperature Range -25 → +85°C N...
View full details -
0₫| /
Transcend SSD420K 2.5" SSD 16GB SATA3, [TS16GSSD420K]; 187-1619
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Model SSD420K Hard Drive Type SSD Internal/External Internal Industrial Yes Form Factor 2.5 in Capacity 16 GB ...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB DDR2 RAM 667MHz SODIMM [TS128MSQ64V6U-i]; 758-6716
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Desktop/Laptop Laptop Capacity 1 GB Speed 667MHz Memory Class DDR2 Memory Socket SODIMM Module Type PC2-5300 ...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB DDR2 RAM 800MHz DIMM [TS128MLQ64V8J]; 798-9593
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Desktop/Laptop Desktop Capacity 1 GB Speed 800MHz Memory Class DDR2 Memory Socket DIMM Module Type PC2-6400 P...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB DDR2 RAM 800MHz DIMM [TS128MLQ64V8U]; 798-9597
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Desktop/Laptop Desktop Capacity 1 GB Speed 800MHz Memory Class DDR2 Memory Socket DIMM Module Type PC2-6400 P...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB DDR2 RAM 800MHz SODIMM [TS128MSQ64V8U-I]; 798-9600
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Desktop/Laptop Laptop Capacity 1 GB Speed 800MHz Memory Class DDR2 Memory Socket SODIMM Module Type PC2-6400 ...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB DDR2 RAM 800MHz SODIMM [TS128MSQ64V8U]; 798-9607
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Desktop/Laptop Laptop Capacity 1 GB Speed 800MHz Memory Class DDR2 Memory Socket SODIMM Module Type PC2-6400 ...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB JetFlash 170 USB Stick [TS1GJF170]; 124-9662
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 1 GB Model JetFlash 170 USB Specification USB 2.0
-
0₫| /
Transcend 1 GB MMC4 MultiMediaCard [TS1GMMC4]; 173-9508
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 1 GB Model MMC4 Industrial Yes Nand Type SLC Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend 1 GB PTM820 USB Stick [TS1GPTM820]; 173-9524
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 1 GB Model PTM820 Industrial Yes Nand Type SLC Temperature Range 0 → +70°C
-
0₫| /
Transcend 1 GB SD SD Card [TS1GSD100I]; 173-9494
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format SD Capacity 1 GB Speed Class Rating Class 10 Industrial Yes Temperature Range -40 → +85°C ...
View full details -
0₫| /
Transcend 1 GB UFM-H USB Stick [TS1GUFM-H]; 173-9510
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 1 GB Model UFM-H USB Specification USB 2.0 Industrial Yes Nand Type SLC Temperature Range 0 → +70°C
-
0₫| /
Transcend 1.8 in 16 GB SSD Drive [TS16GSSD18S-M-5V]; 712-4816
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Hard Drive Type SSD Internal/External Internal Form Factor 1.8 in Capacity 16 GB Interface SATA II Nand Type ML...
View full details -
0₫| /
Transcend 128 GB JF700 USB Stick [TS128GJF700]; 187-1710
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 128 GB Model JF700 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 128 GB JF730 USB Stick [TS128GJF730]; 187-1786
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model JF730 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 128 GB JF760 USB Stick [TS128GJF760]; 187-1703
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 128 GB Model JF760 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 128 GB JF780 USB Stick [TS128GJF780]; 187-1697
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model JF780 USB Specification USB 3.1 Nand Type MLC
-
0₫| /
Transcend 128 GB JF790 USB Stick [TS128GJF790K]; 187-1777
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 128 GB Model JF790 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 128 GB JF790 USB Stick [TS128GJF790W]; 187-1778
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model JF790 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 128 GB JF810 USB Stick [TS128GJF810]; 187-1692
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 128 GB Model JF810 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 128 GB MicroSDHC, MicroSDXC Card Class 10, UHS-1 U1 [TS128GUSDU1]; 124-9638
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Card Format MicroSDXC Capacity 128 GB Speed Class Rating Class 10, UHS-1 U1 Temperature Range -25 → +85°C
-
0₫| /
Transcend 128 GB SDXC SD Card [TS128GSDXC10U1]; 124-9628
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Card Format SDXC Capacity 128 GB Speed Class Rating Class 10, UHS-1 U1 Nand Type MLC Temperature Range -25 → +85°...
View full details -
0₫| /
Transcend 128 MB SD SD Card [TS128MSD100I]; 173-9491
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Card Format SD Capacity 128 MB Industrial Yes Speed Class Rating Class 10 Nand Type SLC Temperature Range -40 →...
View full details -
0₫| /
Transcend 16 GB JetFash 620 USB Stick [TS16GJF620]; 124-9667
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Transcend 16 GB JetFlash 350/370 USB Flash Drive [TS16GJF370]; 186-3389
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JetFlash 350/370 USB Specification USB 2.0
-
0₫| /
Transcend 16 GB JetFlash 600 USB Stick [TS16GJF600]; 173-9487
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JetFlash 600 USB Specification USB 2.0 Industrial Yes Nand Type MLC
-
0₫| /
Transcend 16 GB JetFlash 720 USB Stick [TS16GJF720S]; 173-9567
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JetFlash 720 USB Specification USB 3.1 Industrial Yes Nand Type MLC
-
0₫| /
Transcend 16 GB JetFlash 750 USB Stick [TS16GJF750K]; 173-9569
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JetFlash 750 Industrial Yes USB Specification USB 3.0 Nand Type MLC
-
0₫| /
Transcend 16 GB JetFlash T3 USB Flash Drive [TS16GJFT3G]; 186-3394
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JetFlash T3 USB Specification USB 2.0
-
0₫| /
Transcend 16 GB JF350 USB Stick [TS16GJF350]; 187-1788
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model JF350 USB Specification USB 2.0
-
0₫| /
Transcend 16 GB JF380 USB Stick [TS16GJF380G]; 187-1763
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JF380 USB Specification USB 2.0 Encryption Level AES-256
-
0₫| /
Transcend 16 GB JF380 USB Stick [TS16GJF380S]; 187-1764
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JF380 USB Specification USB 2.0 Encryption Level AES-256
-
0₫| /
Transcend 16 GB JF700 USB Stick [TS16GJF700]; 187-1707
Transcend.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 16 GB Model JF700 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 16 GB JF730 USB Stick [TS16GJF730]; 187-1783
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JF730 USB Specification USB 3.1
-
0₫| /
Transcend 16 GB JF780 USB Stick [TS16GJF780]; 187-1693
TranscendTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 16 GB Model JF780 USB Specification USB 3.1 Nand Type MLC