Filters
Terminals - Rectangular Connectors
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-10H-L], PAE983
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-56-X], PAE979
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-10-L], PAE981
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-56F-X], PAE980
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-38H-X], PAE978
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-38F-X], PAE977
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-14-X], PAE973
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 168 Copper Conductor Size (AWG) 3/0 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-14H-X], PAE975
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-12-X], PAE972
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS250-12F-X], PAE971
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-12F-X], PAE962
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-12-X], PAE948
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-38-X], PAE967
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-14-X], PAE964
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-12-X], PAE963
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-56-X], PAE970
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-38F-Q], PAE961
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-14F-Q], PAE958
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-12-Q], PAE955
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-56F-X], PAE954
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-14-Q], PAE957
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-38H-X], PAE952
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-38-X], PAE951
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 106 Copper Conductor Size (AWG) 1/0 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-14-X], PAE949
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-14F-X], PAE950
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-56H-E], PAE947
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-56-E], PAE945
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-56F-E], PAE946
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-14F-E], PAE941
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CB650-12-3Y], PAE934
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-14-E], PAE940
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LAM2LB1000-12-3], PAE936
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LAM2SSB500-141Y], PAE937
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CSA70-14-CY], PAE935
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-38F-X], PAE931
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-56-Q], PAE932
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 67.4 Copper Conductor Size (AWG) #2 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details