Filters
Terminals - Rectangular Connectors
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-56-L], PAF013
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CXS125-56T-Q], PAF097
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CO125-14SL-QY], PAF087
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Product Type Mechanical Connectors - Lugs Stud Hole Size (In.) 1/4 Tongue Type Offset Floating Tongue Tongue Thic...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [CS300-38HK-QY], PAF092
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-38F-X], PAE968
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCD6-14J-L], PAF054
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [P2NLT-500-3], PAF056
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-14F-L], PAF053
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-10F-L], PAF052
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS250-38-X], PAF049
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS250-12-X], PAF048
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CB300-38-QY], PAF043
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CS35-36SL-CY], PAF039
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-14F-L], PAF040
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CO70-14SL-QY], PAF038
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-12-E], PAE939
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-10H-L], PAF002
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-38F-E], PAE943
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 84 Copper Conductor Size (AWG) #1 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-14-L], PAF011
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 17 Copper Conductor Size (AWG) #8 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-38-L], PAF012
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-10H-L], PAF010
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-10F-L], PAF009
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-56F-L], PAF007
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-56-L], PAF006
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-38F-L], PAF005
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-38-L], PAF004
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-14H-L], PAF003
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-10-L], PAF001
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 26.24 Copper Conductor Size (AWG) #6 Product Type Tin-Plated Copper Compression Conne...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-56-X], PAE953
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4/0-14F-X], PAE994
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4/0-12-X], PAE990
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-56H-L], PAE992
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 42 Copper Conductor Size (AWG) #4 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4/0-12F-X], PAE991
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-56-L], PAE989
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-14F-X], PAE974
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-38-L], PAE985
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: