Filters
Shim Stock
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.5mm; 519-119
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.5mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.8mm; 518-942
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.8mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.05mm; 519-024
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.05mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.2mm; 518-762
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.2mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.25mm; 518-857
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.25mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Plastic Shim, 457mm x 305mm x 0.38mm; 770-793
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Plastic Thickness 0.38mm Length 457mm Width 305mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 50in x 6in x 0.051mm; 519-096
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.051mm Length 50in Width 6in Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.3mm; 518-980
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.3mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 1.25m x 150mm x 0.1mm; 518-801
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel Thickness 0.1mm Length 1.25m Width 150mm Colour Red
-
0₫| /
Red Steel Shim, 50in x 6in x 0.025mm; 519-074
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series MBK 2.5/E Wire Size 24 → 14 AWG Cable CSA 2.5mm² Colour Grey Current Rating 24A Number of Levels Single ...
View full details