Filters
Polypropylene Film Capacitors
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0033uF / ±20% / PP / [ECQUBAF332M]; 211-0309
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.1uF / ±20% / PP / 18. [ECQUBAF104V2]; 211-0263
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0033uF / ±10% / PP / [ECQUBAF332K]; 211-0306
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.001uF / ±10% / PP / 1 [ECQUBAF102K]; 211-0256
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.022uF / ±20% / PP / 1 [ECQUBAF223V2]; 211-0296
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 22 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0022uF / ±10% / PP / [ECQUBAF222K]; 211-0287
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0022uF / ±10% / PP / [ECQUBAF222K]; 211-0289
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.15uF / ±20% / PP / 18 [ECQUBAF154M]; 211-0279
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 150 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.15uF / ±20% / PP / 18 [ECQUBAF154MA]; 211-0282
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 150 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0018uF / ±10% / PP / [ECQUBAF182K]; 211-0284
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.8 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.015uF / ±20% / PP / 1 [ECQUBAF153V2]; 211-0278
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0015uF / ±10% / PP / [ECQUBAF152K]; 211-0273
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.015uF / ±20% / PP / 1 [ECQUBAF153V2]; 211-0277
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0015uF / ±10% / PP / [ECQUBAF152K]; 211-0274
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0015uF / ±20% / PP / [ECQUBAF152M]; 211-0276
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0012uF / ±20% / PP / [ECQUBAF122M]; 211-0271
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.0012uF / ±10% / PP / [ECQUBAF122K]; 211-0269
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 1uF / ±20% / PP / 26x19 [ECQUBAF105M]; 211-0267
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.001uF / ±20% / PP / 1 [ECQUBAF102M]; 211-0258
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.1uF / ±20% / PP / 18. [ECQUBAF104V2]; 211-0262
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.01uF / ±20% / PP / 18 [ECQUBAF103V2]; 211-0260
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 50uF 800V 5% AECQ20 [MKP1848H65080JY5]; 210-1805
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 800 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 50uF 800V 5% AECQ20 [MKP1848H65080JY5]; 210-1806
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 800 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 40uF 920V 5% AECQ20 [MKP1848H64090JY5]; 210-1800
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 40 µF Voltage 920 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 40uF 920V 5% AECQ20 [MKP1848H64090JY5]; 210-1801
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 40 µF Voltage 920 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 40uF 700V 5% AECQ20 [MKP1848H64070JY5]; 210-1799
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 40 µF Voltage 700 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 40uF 700V 5% AECQ20 [MKP1848H64070JY5]; 210-1798
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 40 µF Voltage 700 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 20uF 920V 5% AECQ20 [MKP1848H62090JP5]; 210-1794
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 20 µF Voltage 920 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 25uF 800V 5% AECQ20 [MKP1848H62580JP5]; 210-1796
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 25 µF Voltage 800 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP DC Link 10uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H61050JK2]; 210-1785
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 20uF 1200V 5% AECQ2 [MKP1848H62012JY5]; 210-1792
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 20 µF Voltage 1.2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 12uF 800V 5% AECQ20 [MKP1848H61280JP2]; 210-1789
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 12 µF Voltage 800 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP DC Link 10uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H61050JK2]; 210-1786
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 4uF 700V 5% AECQ200 [MKP1848H54070JK2]; 210-1781
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4 µF Voltage 700 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 50uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H65050JY5]; 210-1803
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 50uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H65050JY5]; 210-1804
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H