Filters
Polypropylene Film Capacitors
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1600VD [R75TR310050H4J]; 212-6795
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1600VD [R75TR310050H4J]; 212-6796
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1.6 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1250VD [R75RN310050H3J]; 212-6754
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1000VD [R75QI310050H4J]; 212-6721
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1000VD [R75QN310050H0J]; 212-6723
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1250VD [R75RN310050H3J]; 212-6755
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1.25 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1000VD [R75QN310050H0J]; 212-6724
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 1000VD [R75QI310050H4J]; 212-6720
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 630VDC [R75PI310050H3J]; 212-6660
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 630VDC [R75PI310050H3J]; 212-6658
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 400VDC [R75MI310050H3J]; 212-6606
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 400VDC [R75MI310050H3J]; 212-6607
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 400 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 160VDC [R75GF310050H3J]; 212-6553
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /R75H 125C Film PP Met 0.1 uF 5% 160VDC [R75GF310050H3J]; 212-6554
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series R75
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.1uF / ±20% / PP / 18. [ECQUBAF104VG]; 211-0264
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.1uF / ±20% / PP / 18. [ECQUBAF104V2]; 211-0263
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /ECQUB / 300VAC / 0.1uF / ±20% / PP / 18. [ECQUBAF104V2]; 211-0262
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 300 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ±20% Series ECQUB
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 450V 10% [B32672Z4104K000]; 194-3717
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 450 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 10% Series B32672Z
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 160V 5% [B32620A5104J000]; 194-3746
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series B32620
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 160V 5% [B32620A5104J000]; 194-3745
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 160 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series B32620
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 250V 5% [B32620A3104J000]; 194-3735
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series B32620
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 1kV 5% [B32652A0104J000]; 194-3781
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series B32652
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 1kV 5% [B32652A0104J000]; 194-3780
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series B32652
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Metalized 0.1uF 250V 5% [B32620A3104J000]; 194-3733
EPCOS.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance 5% Series B32620