Filters
Pipe Cutters
-
0₫| /
Wiss Pipe Cutter 6 → 23 mm, Cuts Brass; Copper; Aluminium; PVC [WRPCMDEU]; 537-206
WissTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 6 → 23 mm Material Cut Brass; Copper; Aluminium; PVC Cutter Type Ratchet
-
0₫| /
RS PRO Pipe Cutter 42 mm, Cuts Plastic; 182-9983
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cutting Capacity 42 mm Material Cut Plastic Body Material Aluminium Cutter Type Spring Loaded
-
0₫| /
RS PRO Pipe Cutter 3 → 22 mm, Cuts Copper; 847-3825
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 3 → 22 mm Material Cut Copper Body Material Zinc Alloy
-
0₫| /
Legris Pipe Cutter 12 → 25 mm, Cuts Plastic [3000 71 11]; 144-7934
LegrisTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 12 → 25 mm Material Cut Plastic Body Material Steel
-
0₫| /
Knipex Pipe Cutter 13 → 32 mm, Cuts Plastic [90 22 01 SB]; 176-4181
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 13 → 32 mm Material Cut Plastic Body Material Plastic
-
0₫| /
Knipex Pipe Cutter 13 → 32 mm, Cuts Plastic [90 22 02 SB]; 176-4183
KnipexTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 13 → 32 mm Material Cut Plastic Body Material Plastic
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 42 mm, Cuts Plastic [63200]; 178-0349
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 42 mm Material Cut Plastic Body Material Aluminium
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 42 mm, Cuts Plastic [63205]; 178-0348
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 42 mm Material Cut Plastic Body Material Aluminium Alloy
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 42 mm, Cuts Copper [63119]; 178-0347
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 42 mm Material Cut Copper Body Material Zinc Alloy
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 35 mm, Cuts Plastic [63199]; 178-0350
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 35 mm Material Cut Plastic Body Material Aluminium
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 32 mm, Cuts Copper [63170]; 178-0345
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 32 mm Material Cut Copper Body Material Zinc Alloy
-
0₫| /
Facom Pipe Cutter 3 → 16 mm, Cuts Copper [238B.16]; 188-3955
FacomTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 3 → 16 mm Material Cut Copper
-
0₫| /
Festo Pipe Cutter 20 mm, Cuts Plastic [ZRS]; 136-7029
FestoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 20 mm Material Cut Plastic
-
0₫| /
CK Pipe Cutter 27 mm, Cuts Plastic [T2240]; 669-4575
CKTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 27 mm Material Cut Plastic Body Material Aluminium
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 32 mm, Cuts Copper [63105]; 178-0346
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 32 mm Material Cut Copper Body Material Zinc Alloy
-
0₫| /
Ega-Master Pipe Cutter 22 mm, Cuts Copper [63097]; 178-0344
Ega-MasterTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 22 mm Material Cut Copper Body Material Zinc Alloy
-
0₫| /
Irwin Pipe Cutter 26 mm, Cuts Plastic [T850026]; 123-0231
IrwinTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 26 mm Material Cut Plastic Body Material Plastic
-
0₫| /
CK Pipe Cutter 25 mm, Cuts Plastic [430001]; 340-1973
CKTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 25 mm Material Cut Plastic Body Material Plastic
-
0₫| /
Festo Pipe Cutter 20 mm, Cuts Plastic [ZRS10PACK.]; 136-6688
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cutting Capacity 20 mm Material Cut Plastic
-
0₫| /
Wiss Pipe Cutter 8 → 29 mm, Cuts Brass; Copper; Aluminium; PVC [WRPCLGEU]; 537-212
WissTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 8 → 29 mm Material Cut Brass; Copper; Aluminium; PVC Cutter Type Ratchet
-
0₫| /
SMC Pipe Cutter 18 mm, Cuts Plastic [TK-2]; 667-9390
SMC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cutting Capacity 18 mm Material Cut Plastic Body Material Steel
-
0₫| /
SMC Pipe Cutter 13 mm, Cuts Plastic [TK-1]; 667-9396
SMCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 13 mm Material Cut Plastic Body Material Plastic
-
0₫| /
SMC Pipe Cutter 12 mm, Cuts Plastic [TK-3]; 667-9400
SMC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cutting Capacity 12 mm Material Cut Plastic Body Material Plastic
-
0₫| /
SMC Pipe Cutter 6 mm, Cuts Plastic [TG-1]; 701-3179
SMCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cutting Capacity 6 mm Material Cut Plastic