Filters
Passive Components
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100pF MLCC 50V dc ± 5% , Through Hole A101J15C0GF5UAAP [A101J15C0GF5UAAP]; 210-7749
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ± 5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 1μF MLCC 50V dc 10% , Through Hole K105K20X7RF53H5G [K105K20X7RF53H5G]; 210-7803
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 1μF MLCC 50V dc 10% , Through Hole K105K20X7RF53H5G [K105K20X7RF53H5G]; 210-7802
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100nF MLCC 100V dc 10% , Through Hole K104K15X7RH53H5G [K104K15X7RH53H5G]; 210-7798
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100nF MLCC 100V dc 10% , Through Hole K104K15X7RH53H5G [K104K15X7RH53H5G]; 210-7799
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100nF MLCC 200V dc 10% , Through Hole K104K20X7RK53H5G [K104K20X7RK53H5G]; 210-7801
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole K104K15X7RF53H5G [K104K15X7RF53H5G]; 210-7797
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 1nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole K102K15X7RF53H5G [K102K15X7RF53H5G]; 210-7793
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 1nF MLCC 50V dc ± 5% , Through Hole K102J15C0GF53H5G [K102J15C0GF53H5G]; 210-7790
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ± 5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 1nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole K102K15X7RF53H5G [K102K15X7RF53H5G]; 210-7792
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100pF MLCC 50V dc ± 5% , Through Hole K101J15C0GF53H5G [K101J15C0GF53H5G]; 210-7789
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ± 5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 100pF MLCC 50V dc ± 5% , Through Hole K101J15C0GF53H5G [K101J15C0GF53H5G]; 210-7788
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ± 5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 4.7nF MLCC 200V dc ± 5% , Through Hole A472J20C0GK5UAAP [A472J20C0GK5UAAP]; 210-7781
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ± 5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /RESISTOR ISA-PLAN PBV500M OHMD [PBV-R500-F1-0.5]; 210-7539
Isabellenhutte.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Resistance 500 mΩ Power Rating 10W Series PBV Package/Case 25 Tolerance 1%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /RESISTOR ISA-PLAN PBV220M OHMD [PBV-R220-F1-0.5]; 210-7532
Isabellenhutte.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Resistance 220 mΩ Power Rating 10W Series PBV Package/Case 25 Tolerance 0.5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 4.7nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole A472K15X7RF5UAAP [A472K15X7RF5UAAP]; 210-7783
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 47nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole A473K15X7RF5UAAP [A473K15X7RF5UAAP]; 210-7784
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /RESISTOR ISA-PLAN PBV220M OHMD [PBV-R220-F1-0.5]; 210-7533
Isabellenhutte.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Resistance 220 mΩ Power Rating 10W Series PBV Package/Case 25 Tolerance 0.5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /RESISTOR ISA-PLAN PBV150M OHMD [PBV-R150-F1-0.5]; 210-7528
Isabellenhutte.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Resistance 150 mΩ Power Rating 10W Series PBV Package/Case 25 Tolerance 0.5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /RESISTOR ISA-PLAN PBV200M OHMD [PBV-R200-F1-0.5]; 210-7531
Isabellenhutte.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Resistance 200 mΩ Power Rating 10W Series PBV Package/Case 25 Tolerance 0.5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /RESISTOR ISA-PLAN PBV100M OHMD [PBV-R100-F1-0.5]; 210-7527
Isabellenhutte.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Resistance 100 mΩ Power Rating 10W Series PBV Package/Case 25 Tolerance 0.5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 33nF MLCC 100V dc 10% , Through Hole A333K15X7RH5UAAP [A333K15X7RH5UAAP]; 210-7774
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 33 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 22nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole A224K20X7RF5UAAP [A224K20X7RF5UAAP]; 210-7770
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 22 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Vishay 22nF MLCC 50V dc 10% , Through Hole A224K20X7RF5UAAP [A224K20X7RF5UAAP]; 210-7771
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 22 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance 10%