Filters
Panduit Terminals
Tất cả các thiết bị đầu cuối của Panduit đều có vật liệu chất lượng cao được làm bằng đồng điện phân để có độ dẫn điện cao và được mạ thiếc để chống ăn mòn. Chọn từ một loạt các bộ dụng cụ thiết bị đầu cuối có kích thước khác nhau, rỗng với nhiều ngăn hoặc chứa sẵn hỗn hợp các nguồn cung cấp thiết bị đầu cuối của chúng tôi.
SẢN PHẨM PANDUIT
-
0₫| /
Panduit lugs [BLKPSB250-3-6], PAF083
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CB225-56-QY], PAE850
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Product Type Mechanical Connectors - Lugs Stud Hole Size (In.) 5/16 Number of Holes 1 Tongue Type Offset Floating...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [CB300-38-QY], PAF043
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CB400-38-3Y], PAE933
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CB650-12-3Y], PAE934
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-56-L], PAF013
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CXS125-56T-Q], PAF097
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CO125-14SL-QY], PAF087
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Product Type Mechanical Connectors - Lugs Stud Hole Size (In.) 1/4 Tongue Type Offset Floating Tongue Tongue Thic...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [CS300-38HK-QY], PAF092
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-38F-X], PAE968
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCD6-14J-L], PAF054
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [P2NLT-500-3], PAF056
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-14F-L], PAF053
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-10F-L], PAF052
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS250-38-X], PAF049
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS250-12-X], PAF048
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CS35-36SL-CY], PAF039
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-14F-L], PAF040
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [CO70-14SL-QY], PAF038
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-12-E], PAE939
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-10H-L], PAF002
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-38F-E], PAE943
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 84 Copper Conductor Size (AWG) #1 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-14-L], PAF011
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 17 Copper Conductor Size (AWG) #8 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-38-L], PAF012
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-10H-L], PAF010
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS8-10F-L], PAF009
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-56F-L], PAF007
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-56-L], PAF006
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-38F-L], PAF005
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-38-L], PAF004
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-14H-L], PAF003
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS6-10-L], PAF001
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 26.24 Copper Conductor Size (AWG) #6 Product Type Tin-Plated Copper Compression Conne...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-56-X], PAE953
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4/0-14F-X], PAE994
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4/0-12-X], PAE990
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-56H-L], PAE992
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 42 Copper Conductor Size (AWG) #4 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4/0-12F-X], PAE991
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-56-L], PAE989
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-14F-X], PAE974
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-38-L], PAE985
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-10H-L], PAE983
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-56-X], PAE979
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS4-10-L], PAE981
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-56F-X], PAE980
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-38H-X], PAE978
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-38F-X], PAE977
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-14-X], PAE973
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 168 Copper Conductor Size (AWG) 3/0 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-14H-X], PAE975
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: