Filters

Panduit Terminals
Tất cả các thiết bị đầu cuối của Panduit đều có vật liệu chất lượng cao được làm bằng đồng điện phân để có độ dẫn điện cao và được mạ thiếc để chống ăn mòn. Chọn từ một loạt các bộ dụng cụ thiết bị đầu cuối có kích thước khác nhau, rỗng với nhiều ngăn hoặc chứa sẵn hỗn hợp các nguồn cung cấp thiết bị đầu cuối của chúng tôi.
SẢN PHẨM PANDUIT
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS3/0-12-X], PAE972
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS250-12F-X], PAE971
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-12F-X], PAE962
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-12-X], PAE948
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-38-X], PAE967
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-14-X], PAE964
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-12-X], PAE963
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2/0-56-X], PAE970
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-38F-Q], PAE961
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-14F-Q], PAE958
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-12-Q], PAE955
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-56F-X], PAE954
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS2-14-Q], PAE957
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-38H-X], PAE952
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-38-X], PAE951
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 106 Copper Conductor Size (AWG) 1/0 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details -
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-14-X], PAE949
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1/0-14F-X], PAE950
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-56H-E], PAE947
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-56-E], PAE945
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-56F-E], PAE946
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-14F-E], PAE941
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LCAS1-14-E], PAE940
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LAM2LB1000-12-3], PAE936
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit lugs [LAM2SSB500-141Y], PAE937
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Sort by