Filters
Panduit Terminals
Tất cả các thiết bị đầu cuối của Panduit đều có vật liệu chất lượng cao được làm bằng đồng điện phân để có độ dẫn điện cao và được mạ thiếc để chống ăn mòn. Chọn từ một loạt các bộ dụng cụ thiết bị đầu cuối có kích thước khác nhau, rỗng với nhiều ngăn hoặc chứa sẵn hỗn hợp các nguồn cung cấp thiết bị đầu cuối của chúng tôi.
SẢN PHẨM PANDUIT
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS8-10H-L], PAF010
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS8-10F-L], PAF009
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS6-56F-L], PAF007
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS6-56-L], PAF006
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS6-38F-L], PAF005
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS6-38-L], PAF004
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS6-14H-L], PAF003
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS6-10-L], PAF001
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 26.24 Copper Conductor Size (AWG) #6 Product Type Tin-Plated Copper Compression Conne...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS1/0-56-X], PAE953
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4/0-14F-X], PAE994
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4/0-12-X], PAE990
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4-56H-L], PAE992
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 42 Copper Conductor Size (AWG) #4 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connecto...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4/0-12F-X], PAE991
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4-56-L], PAE989
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-14F-X], PAE974
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4-38-L], PAE985
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4-10H-L], PAE983
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-56-X], PAE979
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS4-10-L], PAE981
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-56F-X], PAE980
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-38H-X], PAE978
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-38F-X], PAE977
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-14-X], PAE973
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Copper Conductor Size (kcmil) 168 Copper Conductor Size (AWG) 3/0 Product Type Tin-Plated Copper Compression Connec...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Panduit lugs [LCAS3/0-14H-X], PAE975
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT: