Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 480 8M 30, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 30mm [480 8M 30]; 217-1646
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 720, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 40mm [400 S8M 720]; 217-1596
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 460 5M 15, Timing Belt, 92 Teeth, 460mm 15mm [460 5M 15]; 217-1641
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 460mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 656, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 40mm [400 S8M 656]; 217-1594
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 460 5M 25, Timing Belt, 92 Teeth, 460mm 25mm [460 5M 25]; 217-1642
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 460mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 075, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 19mm [450 H 075]; 217-1635
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 200, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 51mm [450 H 200]; 217-1636
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 560, Timing Belt, 60 Teeth, 560mm 40mm [400 S8M 560]; 217-1592
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 40mm [400 S8M 1440]; 217-1587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 100, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 25.4mm [450 L 100]; 217-1640
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 075, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 19.05mm [450 L 075]; 217-1639
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 1890, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [400 S14M 1890]; 217-1576
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 050, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 12.7mm [450 L 050]; 217-1638
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 5MHP 15, Timing Belt, 90 Teeth, 450mm 15mm [450 5MHP 15]; 217-1633
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 450mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1480, Timing Belt, 185 Teeth, 1.48m 40mm [400 S8M 1480]; 217-1588
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 40, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 40mm [4326 14M 40]; 217-1627
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1120, Timing Belt, 140 Teeth, 1.12m 40mm [400 S8M 1120]; 217-1580
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.12m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 5M 25, Timing Belt, 90 Teeth, 450mm 25mm [450 5M 25]; 217-1632
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 450mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 2002, Timing Belt, 143 Teeth, 2.002m 40mm [400 S14M 2002]; 217-1577
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.002m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 143 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 85, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 85mm [4326 14M 85]; 217-1629
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1200, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 40mm [400 S8M 1200]; 217-1582
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 115, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 115mm [4326 14M 115]; 217-1625
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 1400, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 40mm [400 S14M 1400]; 217-1575
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 170, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 1mm [4326 14M 170]; 217-1626
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber