Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 384 3M 9, Timing Belt, 128 Teeth, 384mm 9mm [384 3M 9]; 204-2924
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 384mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 3M 9, Timing Belt, 75 Teeth, 225mm 9mm [225 3M 9]; 204-2920
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 225mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 100, Timing Belt, 120 Teeth, 1524mm 25.4mm [600 H 100]; 204-2915
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 150, Timing Belt, 114 Teeth, 1447mm 38.1mm [570 H 150]; 204-2913
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1447mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 100, Timing Belt, 114 Teeth, 1447mm 25.4mm [570 H 100]; 204-2912
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1447mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 200, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 50.8mm [510 H 200]; 204-2908
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 150, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 38.1mm [480 H 150]; 204-2905
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 5M 9, Timing Belt, 120 Teeth, 600mm 9mm [600 5M 9]; 204-2895
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 710 5M 9, Timing Belt, 142 Teeth, 710mm 9mm [710 5M 9]; 204-2897
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 710mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 142 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 565 5M 9, Timing Belt, 113 Teeth, 565mm 9mm [565 5M 9]; 204-2893
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 565mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 113 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 535 5M 9, Timing Belt, 107 Teeth, 535mm 9mm [535 5M 9]; 204-2891
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 535mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 700 5M 15, Timing Belt, 140 Teeth, 700mm 15mm [700 5M 15]; 204-2896
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 700mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 325 5M 9, Timing Belt, 65 Teeth, 325mm 9mm [325 5M 9]; 204-2890
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 325mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 65 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 425 5M 15, Timing Belt, 85 Teeth, 425mm 15mm [425 5M 15]; 204-2883
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 425mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 85 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 5M 15, Timing Belt, 90 Teeth, 450mm 15mm [450 5M 15]; 204-2885
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 450mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 5M 15, Timing Belt, 80 Teeth, 400mm 15mm [400 5M 15]; 204-2880
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 400mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 375 5M 15, Timing Belt, 75 Teeth, 375mm 15mm [375 5M 15]; 204-2878
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 375mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT Alignment Laser - Laser Class 1M [Laser Pointer II]; 178-0774
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Laser Class Class 1M Output Power 5mW Power Source Battery Operated
-
0₫| /
OPTIBELT Mechanical Tension Gauge 150 → 600N [Optikrik 1]; 178-0765
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tension Range 150 → 600N
-
0₫| /
OPTIBELT Pulley Guage, For Use With Trapezoidal Belts [Rillen R KR]; 178-0769
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: For Use With Trapezoidal Belts
-
0₫| /
OPTIBELT Drive Belt, belt section SPB, 2.24m Length [SPB 2240 RP]; 178-0723
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.24m Top Width 16.3mm Height 13mm Belt Section SPB Minimum Pulley Diameter 140mm
-
0₫| /
OPTIBELT Mechanical Tension Gauge 500 → 1400N [Optikrik 2]; 178-0766
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tension Range 500 → 1400N
-
0₫| /
OPTIBELT Mechanical Tension Gauge 1300 → 3100N [Optikrik 3]; 178-0767
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tension Range 1300 → 3100N
-
0₫| /
OPTIBELT Mechanical Tension Gauge 70 → 150N [Optikrik 0]; 178-0764
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Tension Range 70 → 150N