Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 480 8M 50, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 50mm [480 8M 50]; 204-2965
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 8M 20, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 20mm [600 8M 20]; 204-2968
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 050, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 12.7mm [367 L 050]; 204-3209
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 050, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 12.7mm [322 L 050]; 204-3205
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 L 050, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 12.7mm [345 L 050]; 204-3207
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 20, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 20mm [920 8M 20]; 204-2958
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 285 L 075, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 19.1mm [285 L 075]; 204-3202
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 L 075, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 19.1mm [300 L 075]; 204-3204
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 200, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 50.8mm [540 H 200]; 204-2911
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 L 075, Timing Belt, 72 Teeth, 685mm 19.1mm [270 L 075]; 204-3200
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1120 8M 50, Timing Belt, 140 Teeth, 1120mm 50mm [1120 8M 50]; 204-2956
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1120mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 L 075, Timing Belt, 64 Teeth, 609mm 19.1mm [240 L 075]; 204-3196
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 64 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1600 8M 30, Timing Belt, 200 Teeth, 1600mm 30mm [1600 8M 30]; 204-2954
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1600mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 075, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 19.1mm [255 L 075]; 204-3198
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 050, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 12.7mm [255 L 050]; 204-3197
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 L 050, Timing Belt, 56 Teeth, 533mm 12.7mm [210 L 050]; 204-3191
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 56 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 L 050, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 12.7mm [225 L 050]; 204-3193
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1600 8M 20, Timing Belt, 200 Teeth, 1600mm 20mm [1600 8M 20]; 204-2953
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1600mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 500 5M 15, Timing Belt, 100 Teeth, 500mm 15mm [500 5M 15]; 204-2902
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 500mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 710 5M 15, Timing Belt, 142 Teeth, 710mm 15mm [710 5M 15]; 204-2898
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 710mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 142 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 L 075, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 19.1mm [150 L 075]; 204-3190
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 40 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 L 050, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 12.7mm [150 L 050]; 204-3189
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 40 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 XL 037, Timing Belt, 105 Teeth, 533mm 9.5mm [210 XL 037]; 204-3185
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 220 XL 037, Timing Belt, 110 Teeth, 558mm 9.5mm [220 XL 037]; 204-3186
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 558mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 110 Material Rubber