Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 240 L 050, Timing Belt, 64 Teeth, 609mm 12.7mm [240 L 050]; 204-3195
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 64 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 L 075, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 19.1mm [225 L 075]; 204-3194
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 XL 037, Timing Belt, 125 Teeth, 635mm 9.5mm [250 XL 037]; 204-3187
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 635mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 260 XL 037, Timing Belt, 130 Teeth, 660mm 9.5mm [260 XL 037]; 204-3188
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 660mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 130 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 075, Timing Belt, 84 Teeth, 1066mm 19.1mm [420 H 075]; 204-3232
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 100, Timing Belt, 90 Teeth, 1143mm 25.4mm [450 H 100]; 204-3235
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1143mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 075, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 19.1mm [480 H 075]; 204-3237
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 190 XL 037, Timing Belt, 95 Teeth, 482mm 9.5mm [190 XL 037]; 204-3183
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 482mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 075, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 19.1mm [390 H 075]; 204-3229
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 130 XL 037, Timing Belt, 65 Teeth, 330mm 9.5mm [130 XL 037]; 204-3178
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 65 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 H 150]; 204-3231
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 80 XL 037, Timing Belt, 40 Teeth, 203.2mm 9.5mm [80 XL 037]; 204-3174
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 203.2mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 40 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 100, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 25.4mm [360 H 100]; 204-3228
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 075, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 19.1mm [360 H 075]; 204-3227
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 100, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 25.4mm [330 H 100]; 204-3225
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8M 50, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 50mm [720 8M 50]; 204-2979
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 640 8M 50, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 50mm [640 8M 50]; 204-2976
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 150, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 38.1mm [240 H 150]; 204-3218
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 L 075, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 19.1mm [345 L 075]; 204-3208
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 075, Timing Belt, 112 Teeth, 1066mm 19.1mm [420 L 075]; 204-3212
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8M 50, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 50mm [800 8M 50]; 204-2970
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 8M 20, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 20mm [480 8M 20]; 204-2964
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 050, Timing Belt, 128 Teeth, 1219mm 12.7mm [480 L 050]; 204-3213
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 075, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 19.1mm [367 L 075]; 204-3210
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber