Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 500, Timing Belt, 100 Teeth, 500mm 10mm [10 AT5 / 500]; 216-9871
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 500mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 100 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 455, Timing Belt, 91 Teeth, 455mm 10mm [10 AT5 / 455]; 216-9869
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 455mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 91 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 420, Timing Belt, 84 Teeth, 420mm 10mm [10 AT5 / 420]; 216-9867
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 420mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 84 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 375, Timing Belt, 75 Teeth, 375mm 10mm [10 AT5 / 375]; 216-9865
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 375mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 75 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 150, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 38.1mm [270 H 150]; 204-3220
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 100, Timing Belt, 84 Teeth, 1066mm 25.4mm [420 H 100]; 204-3233
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 150, Timing Belt, 90 Teeth, 1143mm 38.1mm [450 H 150]; 204-3236
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1143mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 150, Timing Belt, 84 Teeth, 1066 38.1mm [420 H 150]; 204-3234
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066 Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8M 20, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 20mm [880 8M 20]; 204-2973
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 H 100]; 204-3230
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 075, Timing Belt, 128 Teeth, 1219mm 19.1mm [480 L 075]; 204-3214
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 075, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 19.1mm [300 H 075]; 204-3221
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 100, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 25.4mm [300 H 100]; 204-3222
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 H 150]; 204-3226
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 100, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 25.4mm [270 H 100]; 204-3219
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 100, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 25.4mm [240 H 100]; 204-3217
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 L 075, Timing Belt, 160 Teeth, 1524mm 19.1mm [600 L 075]; 204-3215
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 075, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 19.1mm [240 H 075]; 204-3216
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1066mm 12.7mm [420 L 050]; 204-3211
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 L 075, Timing Belt, 56 Teeth, 533mm 19.1mm [210 L 075]; 204-3192
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 56 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 075, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 19.1mm [322 L 075]; 204-3206
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 L 050, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 12.7mm [300 L 050]; 204-3203
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 285 L 050, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 12.7mm [285 L 050]; 204-3201
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 L 050, Timing Belt, 72 Teeth, 685mm 12.7mm [270 L 050]; 204-3199
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 72 Material Rubber