Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 850 H 200, Timing Belt, 170 Teeth, 2.159m 51mm [850 H 200]; 217-1055
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.159m Width 51mm Pitch 12mm Number of Teeth 170 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 976 8M 85, Timing Belt, 122 Teeth, 976mm 85mm [976 8M 85]; 217-1102
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 976mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 122 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 40, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 40mm [966 14M 40]; 217-1098
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 850 H 100, Timing Belt, 170 Teeth, 2.159m 25mm [850 H 100]; 217-1052
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.159m Width 25mm Pitch 12mm Number of Teeth 170 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 976 8M 50, Timing Belt, 122 Teeth, 976mm 50mm [976 8M 50]; 217-1101
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 976mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 122 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 976 8M 30, Timing Belt, 122 Teeth, 976mm 30mm [976 8M 30]; 217-1100
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 976mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 122 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 55, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 55mm [966 14M 55]; 217-1099
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 D8M 30, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 30mm [960 D8M 30]; 217-1096
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 840 8M 85, Timing Belt, 105 Teeth, 840mm 85mm [840 8M 85]; 217-1046
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 840 8M 20, Timing Belt, 105 Teeth, 840mm 20mm [840 8M 20]; 217-1045
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 D8M 20, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 20mm [960 D8M 20]; 217-1095
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8MHP 20, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 20mm [960 8MHP 20]; 217-1092
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 950 5MHP 15, Timing Belt, 190 Teeth, 950mm 15mm [950 5MHP 15]; 217-1090
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 950mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 190 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 824 8M 20, Timing Belt, 103 Teeth, 824mm 20mm [824 8M 20]; 217-1039
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 824mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 103 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 075, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 19mm [900 H 075]; 217-1078
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8M 85, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 85mm [960 8M 85]; 217-1091
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 85, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 85mm [920 8M 85]; 217-1089
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 H 300, Timing Belt, 160 Teeth, 2.032m 76mm [800 H 300]; 217-1035
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.032m Width 76mm Pitch 12mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 30, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 30mm [920 8M 30]; 217-1087
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 85, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 85mm [912 8M 85]; 217-1086
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 30, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 30mm [912 8M 30]; 217-1084
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 200, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 51mm [900 H 200]; 217-1082
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 51mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 300, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 76mm [900 H 300]; 217-1083
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 76mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 H 075, Timing Belt, 160 Teeth, 2.032m 19mm [800 H 075]; 217-1030
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.032m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 160 Material Rubber