Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 920, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 40mm [400 S8M 920]; 217-1601
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 40mm [400 S8M 712]; 217-1595
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 720, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 40mm [400 S8M 720]; 217-1596
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 656, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 40mm [400 S8M 656]; 217-1594
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 560, Timing Belt, 60 Teeth, 560mm 40mm [400 S8M 560]; 217-1592
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 40mm [400 S8M 1440]; 217-1587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 1890, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [400 S14M 1890]; 217-1576
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1480, Timing Belt, 185 Teeth, 1.48m 40mm [400 S8M 1480]; 217-1588
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 40, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 40mm [4326 14M 40]; 217-1627
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1120, Timing Belt, 140 Teeth, 1.12m 40mm [400 S8M 1120]; 217-1580
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.12m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 2002, Timing Belt, 143 Teeth, 2.002m 40mm [400 S14M 2002]; 217-1577
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.002m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 143 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1200, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 40mm [400 S8M 1200]; 217-1582
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S14M 1400, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 40mm [400 S14M 1400]; 217-1575
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 632, Timing Belt, 79 Teeth, 632mm 40mm [400 S8M 632]; 217-1593
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 632mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 79 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 800, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 40mm [400 S8M 800]; 217-1598
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 944, Timing Belt, 118 Teeth, 944mm 40mm [400 S8M 944]; 217-1602
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 944mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 118 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 848, Timing Belt, 106 Teeth, 848mm 40mm [400 S8M 848]; 217-1599
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 848mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 106 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 760, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 40mm [400 S8M 760]; 217-1597
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 40mm [400 S8M 880]; 217-1600
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 40, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 40mm [3850 14MHP 40]; 217-1521
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1760, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 40mm [400 S8M 1760]; 217-1590
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 480, Timing Belt, 55 Teeth, 480mm 40mm [400 S8M 480]; 217-1591
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 55 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1600, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 40mm [400 S8M 1600]; 217-1589
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1256, Timing Belt, 157 Teeth, 1.256m 40mm [400 S8M 1256]; 217-1584
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.256m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 157 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1280, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 40mm [400 S8M 1280]; 217-1585
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 40mm [400 S8M 1344]; 217-1586
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1160, Timing Belt, 145 Teeth, 1.16m 40mm [400 S8M 1160]; 217-1581
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.16m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 40mm [400 S8M 1000]; 217-1578
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1056, Timing Belt, 132 Teeth, 1.056m 40mm [400 S8M 1056]; 217-1579
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.056m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 40, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 40mm [3850 14M 40]; 217-1518
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 40, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 40mm [3500 14M 40]; 217-1497
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 40, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 40mm [3150 14M 40]; 217-1392
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 40, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 40mm [2590 14M 40]; 217-1319
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 40, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 40mm [2800 14M 40]; 217-1350
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2450 14MHP 40, Timing Belt, 175 Teeth, 2.45m 40mm [2450 14MHP 40]; 217-1183
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.45m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 175 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 40, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 40mm [966 14M 40]; 217-1098
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14M 40, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 40mm [2310 14M 40]; 217-0723
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14MHP 40, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 40mm [2310 14MHP 40]; 217-0725
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14M 40, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 40mm [2100 14M 40]; 217-0701
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14MHP 40, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [1890 14MHP 40]; 217-0590
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 40, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [1890 14M 40]; 217-0587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1778 14MHP 40, Timing Belt, 127 Teeth, 1.778m 40mm [1778 14MHP 40]; 217-0567
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 127 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1778 14M 40, Timing Belt, 127 Teeth, 1.778m 40mm [1778 14M 40]; 217-0564
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 127 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14M 40, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 40mm [1610 14M 40]; 217-0534
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 14MHP 40, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 40mm [1400 14MHP 40]; 217-0290
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 14M 40, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 40mm [1400 14M 40]; 217-0287
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1190 14M 40, Timing Belt, 85 Teeth, 1.19m 40mm [1190 14M 40]; 217-0097
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.19m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 85 Material Rubber