Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 512 8M 30, Timing Belt, 64 Teeth, 512mm 30mm [512 8M 30]; 217-1739
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 512mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 64 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 560 8MHP 30, Timing Belt, 70 Teeth, 560mm 30mm [560 8MHP 30]; 217-1772
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 8M 30, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 30mm [480 8M 30]; 217-1646
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 424 8M 30, Timing Belt, 53 Teeth, 424mm 30mm [424 8M 30]; 217-1619
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 424mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 53 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 352 8M 30, Timing Belt, 44 Teeth, 352mm 30mm [352 8M 30]; 217-1503
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 352mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 44 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 30, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 30mm [3280 8M 30]; 217-1468
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 288 8M 30, Timing Belt, 36 Teeth, 288mm 30mm [288 8M 30]; 217-1365
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 288mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 36 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 D8M 30, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 30mm [2800 D8M 30]; 217-1360
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8MHP 30, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 30mm [2600 8MHP 30]; 217-1330
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8M 30, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 30mm [2600 8M 30]; 217-1326
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3048 8M 30, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 30mm [3048 8M 30]; 217-1382
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 30, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 30mm [2800 8M 30]; 217-1356
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8MHP 30, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 30mm [960 8MHP 30]; 217-1093
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 D8M 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 D8M 30]; 217-1180
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8MHP 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 8MHP 30]; 217-1177
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 624 8M 30, Timing Belt, 78 Teeth, 624mm 30mm [624 8M 30]; 217-0835
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 624mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 896 8M 30, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 30mm [896 8M 30]; 217-1071
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8M 30, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 30mm [856 8M 30]; 217-1057
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8MHP 30, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 30mm [856 8MHP 30]; 217-1059
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 976 8M 30, Timing Belt, 122 Teeth, 976mm 30mm [976 8M 30]; 217-1100
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 976mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 122 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 D8M 30, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 30mm [960 D8M 30]; 217-1096
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 30, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 30mm [920 8M 30]; 217-1087
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 30, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 30mm [912 8M 30]; 217-1084
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 D8M 30, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 30mm [880 D8M 30]; 217-1066
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber