Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 075, Timing Belt, 108 Teeth, 1.371m 19mm [540 H 075]; 217-1762
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.371m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 DL 075, Timing Belt, 144 Teeth, 1.371m 19mm [540 DL 075]; 217-1761
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.371m Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 144 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 075, Timing Belt, 114 Teeth, 1.447m 19mm [570 H 075]; 217-1778
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.447m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 075, Timing Belt, 102 Teeth, 1.295m 19mm [510 H 075]; 217-1732
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 075, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 19mm [450 H 075]; 217-1635
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT K285 L 075, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 19mm [K285 L 075]; 217-1118
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 76 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K210 L 075, Timing Belt, 56 Teeth, 533mm 19mm [K210 L 075]; 217-1114
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 56 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K187 L 075, Timing Belt, 50 Teeth, 476mm 19mm [K187 L 075]; 217-1112
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 476mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 50 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K420 L 075, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 19mm [K420 L 075]; 217-1124
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 112 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K345 L 075, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 19mm [K345 L 075]; 217-1122
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 92 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K322 L 075, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 19mm [K322 L 075]; 217-1120
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 86 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K225 L 075, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 19mm [K225 L 075]; 217-1116
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 60 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K150 L 075, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 19mm [K150 L 075]; 217-1108
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 40 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT K124 L 075, Timing Belt, 33 Teeth, 314mm 19mm [K124 L 075]; 217-1105
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 314mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 33 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 075, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 19mm [900 H 075]; 217-1078
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 H 075, Timing Belt, 160 Teeth, 2.032m 19mm [800 H 075]; 217-1030
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.032m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 850 H 075, Timing Belt, 170 Teeth, 2.159m 19mm [850 H 075]; 217-1051
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.159m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 170 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 750 H 075, Timing Belt, 150 Teeth, 1.905m 19mm [750 H 075]; 217-0904
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.905m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 630 H 075, Timing Belt, 126 Teeth, 1.6m 19mm [630 H 075]; 217-0838
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 126 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 700 H 075, Timing Belt, 140 Teeth, 1.778m 19mm [700 H 075]; 217-0881
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 660 L 075, Timing Belt, 176 Teeth, 1.676m 19mm [660 L 075]; 217-0869
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.676m Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 176 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 660 H 075, Timing Belt, 132 Teeth, 1.676m 19mm [660 H 075]; 217-0862
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.676m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 230 H 075, Timing Belt, 46 Teeth, 584mm 19mm [230 H 075]; 217-0720
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 584mm Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 46 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 075, Timing Belt, 120 Teeth, 1.524m 19mm [600 H 075]; 217-0796
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.524m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 120 Material Rubber