Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 510 L 050, Timing Belt, 136 Teeth, 1.295m 12.7mm [510 L 050]; 217-1734
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 136 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DL 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 12.7mm [420 DL 050]; 217-1612
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 050, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 12.7mm [450 L 050]; 217-1638
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 050, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 12.7mm [390 L 050]; 217-1528
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 DL 050, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 12.7mm [345 DL 050]; 217-1489
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 DL 050, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 12.7mm [300 DL 050]; 217-1375
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 124 L 050, Timing Belt, 33 Teeth, 314.33mm 12.7mm [124 L 050]; 217-0245
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 314.33mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 33 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1066mm 12.7mm [420 L 050]; 204-3211
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 L 050, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 12.7mm [300 L 050]; 204-3203
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 285 L 050, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 12.7mm [285 L 050]; 204-3201
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 L 050, Timing Belt, 72 Teeth, 685mm 12.7mm [270 L 050]; 204-3199
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 L 050, Timing Belt, 64 Teeth, 609mm 12.7mm [240 L 050]; 204-3195
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 64 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 050, Timing Belt, 128 Teeth, 1219mm 12.7mm [480 L 050]; 204-3213
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 050, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 12.7mm [367 L 050]; 204-3209
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 050, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 12.7mm [322 L 050]; 204-3205
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 L 050, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 12.7mm [345 L 050]; 204-3207
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 050, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 12.7mm [255 L 050]; 204-3197
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 L 050, Timing Belt, 56 Teeth, 533mm 12.7mm [210 L 050]; 204-3191
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 56 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 L 050, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 12.7mm [225 L 050]; 204-3193
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 L 050, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 12.7mm [150 L 050]; 204-3189
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 40 Material Rubber