Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 250 XL 037, Timing Belt, 125 Teeth, 635mm 9.5mm [250 XL 037]; 204-3187
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 635mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 260 XL 037, Timing Belt, 130 Teeth, 660mm 9.5mm [260 XL 037]; 204-3188
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 660mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 130 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 190 XL 037, Timing Belt, 95 Teeth, 482mm 9.5mm [190 XL 037]; 204-3183
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 482mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 130 XL 037, Timing Belt, 65 Teeth, 330mm 9.5mm [130 XL 037]; 204-3178
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 65 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 80 XL 037, Timing Belt, 40 Teeth, 203.2mm 9.5mm [80 XL 037]; 204-3174
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 203.2mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 40 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 XL 037, Timing Belt, 105 Teeth, 533mm 9.5mm [210 XL 037]; 204-3185
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 220 XL 037, Timing Belt, 110 Teeth, 558mm 9.5mm [220 XL 037]; 204-3186
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 558mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 200 XL 037, Timing Belt, 100 Teeth, 508mm 9.5mm [200 XL 037]; 204-3184
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 508mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 160 XL 037, Timing Belt, 80 Teeth, 406mm 9.5mm [160 XL 037]; 204-3181
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 406mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 170 XL 037, Timing Belt, 85 Teeth, 431mm 9.5mm [170 XL 037]; 204-3182
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 431mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 85 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 XL 037, Timing Belt, 75 Teeth, 381mm 9.5mm [150 XL 037]; 204-3180
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 140 XL 037, Timing Belt, 70 Teeth, 355mm 9.5mm [140 XL 037]; 204-3179
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 355mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 100 XL 037, Timing Belt, 50 Teeth, 254mm 9.5mm [100 XL 037]; 204-3176
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 254mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 50 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 120 XL 037, Timing Belt, 60 Teeth, 304mm 9.5mm [120 XL 037]; 204-3177
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 304mm Width 9.5mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 60 Material Rubber