Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 560 8M 85, Timing Belt, 70 Teeth, 560mm 85mm [560 8M 85]; 217-1770
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14MHP 85, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 85mm [4326 14MHP 85]; 217-1631
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14M 85, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 85mm [4326 14M 85]; 217-1629
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 85, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 85mm [3850 14MHP 85]; 217-1523
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 85, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 85mm [3280 8M 85]; 217-1470
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 85, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 85mm [3850 14M 85]; 217-1520
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14MHP 85, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 85mm [3500 14MHP 85]; 217-1501
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 85, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 85mm [3500 14M 85]; 217-1499
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14MHP 85, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 85mm [3150 14MHP 85]; 217-1396
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 85, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 85mm [3150 14M 85]; 217-1394
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3048 8M 85, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 85mm [3048 8M 85]; 217-1385
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14MHP 85]; 217-1354
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14M 85]; 217-1352
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 85, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 85mm [2800 8M 85]; 217-1358
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8M 85, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 85mm [2600 8M 85]; 217-1329
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14MHP 85, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 85mm [2590 14MHP 85]; 217-1323
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 85, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 85mm [2590 14M 85]; 217-1321
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8M 85, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 85mm [2400 8M 85]; 217-1174
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8M 85, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 85mm [880 8M 85]; 217-1061
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 976 8M 85, Timing Belt, 122 Teeth, 976mm 85mm [976 8M 85]; 217-1102
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 976mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 122 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 840 8M 85, Timing Belt, 105 Teeth, 840mm 85mm [840 8M 85]; 217-1046
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8M 85, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 85mm [960 8M 85]; 217-1091
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 85, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 85mm [920 8M 85]; 217-1089
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 85, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 85mm [912 8M 85]; 217-1086
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8M 85, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 85mm [800 8M 85]; 217-1026
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 896 8M 85, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 85mm [896 8M 85]; 217-1073
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 85, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 85mm [784 8M 85]; 217-0923
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8M 85, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 85mm [720 8M 85]; 217-0894
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 640 8M 85, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 85mm [640 8M 85]; 217-0850
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 8M 85, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 85mm [600 8M 85]; 217-0795
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2080 8M 85, Timing Belt, 260 Teeth, 2.08m 85mm [2080 8M 85]; 217-0695
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.08m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 260 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 8M 85, Timing Belt, 250 Teeth, 2m 85mm [2000 8M 85]; 217-0679
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2240 8M 85, Timing Belt, 280 Teeth, 2.24m 85mm [2240 8M 85]; 217-0711
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.24m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14MHP 85, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 85mm [2100 14MHP 85]; 217-0705
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 85, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 85mm [1890 14M 85]; 217-0589
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 8M 85, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 85mm [1800 8M 85]; 217-0576
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber