Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 510 DH 150, Timing Belt, 102 Teeth, 1.295m 38.1mm [510 DH 150]; 217-1731
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DH 150, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 38.1mm [420 DH 150]; 217-1611
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 DH 150]; 217-1525
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 150, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 38.1mm [360 H 150]; 217-1504
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 150, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 38.1mm [335 H 150]; 217-1482
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 DH 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 DH 150]; 217-1476
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 150, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 38.1mm [300 H 150]; 217-1377
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1250 DH 150, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 38.1mm [1250 DH 150]; 217-0250
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 DH 150, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 38.1mm [1400 DH 150]; 217-0294
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 DH 150, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 38.1mm [1100 DH 150]; 217-0067
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 DH 150, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 38.1mm [1000 DH 150]; 217-0036
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 150, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 38.1mm [270 H 150]; 204-3220
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 150, Timing Belt, 90 Teeth, 1143mm 38.1mm [450 H 150]; 204-3236
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1143mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 150, Timing Belt, 84 Teeth, 1066 38.1mm [420 H 150]; 204-3234
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066 Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 H 150]; 204-3226
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 H 150]; 204-3231
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 150, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 38.1mm [240 H 150]; 204-3218
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 150, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 38.1mm [540 H 150]; 204-2910
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 150, Timing Belt, 120 Teeth, 1524mm 38.1mm [600 H 150]; 204-2903
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 150, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 38.1mm [510 H 150]; 204-2907
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 150, Timing Belt, 114 Teeth, 1447mm 38.1mm [570 H 150]; 204-2913
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1447mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 150, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 38.1mm [480 H 150]; 204-2905
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber