Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T5 / 200, Timing Belt, 40 Teeth, 200mm 10mm [10 T5 / 200]; 216-9994
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 200mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 40 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 600, Timing Belt, 120 Teeth, 600mm 10mm [10 AT5 / 600]; 216-9873
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 120 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T5 / 245, Timing Belt, 49 Teeth, 245mm 10mm [10 T5 / 245]; 216-9996
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 245mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 49 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 450, Timing Belt, 90 Teeth, 450mm 10mm [10 AT5 / 450]; 216-9868
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 450mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T2,5 / 600, Timing Belt, 240 Teeth, 600mm 10mm [10 T2,5 / 600]; 216-9989
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 10mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 240 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 AT5 / 255, Timing Belt, 51 Teeth, 255mm 10mm [10 AT5 / 255]; 216-9862
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 255mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 51 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T2,5 / 330, Timing Belt, 132 Teeth, 330mm 10mm [10 T2,5 / 330]; 216-9985
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 10mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 132 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T2,5 / 160, Timing Belt, 64 Teeth, 160mm 10mm [10 T2,5 / 160]; 216-9981
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 160mm Width 10mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 64 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T2,5 / 230, Timing Belt, 92 Teeth, 230mm 10mm [10 T2,5 / 230]; 216-9982
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 230mm Width 10mm Pitch 2.5mm Number of Teeth 92 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 960, Timing Belt, 96 Teeth, 960mm 10mm [10 T10 / 960]; 216-9979
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 96 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 840, Timing Belt, 84 Teeth, 840mm 10mm [10 T10 / 840]; 216-9976
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 84 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 750, Timing Belt, 75 Teeth, 750mm 10mm [10 T10 / 750]; 216-9973
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 750mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 75 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 880, Timing Belt, 88 Teeth, 880mm 10mm [10 T10 / 880]; 216-9977
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 88 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 810, Timing Belt, 81 Teeth, 810mm 10mm [10 T10 / 810]; 216-9975
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 810mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 81 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 720, Timing Belt, 72 Teeth, 720mm 10mm [10 T10 / 720]; 216-9972
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 72 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 660, Timing Belt, 66 Teeth, 660mm 10mm [10 T10 / 660]; 216-9968
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 660mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 66 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 630, Timing Belt, 63 Teeth, 630mm 10mm [10 T10 / 630]; 216-9967
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 630mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 63 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 560, Timing Belt, 56 Teeth, 560mm 10mm [10 T10 / 560]; 216-9964
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 56 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 410, Timing Belt, 41 Teeth, 410mm 10mm [10 T10 / 410]; 216-9960
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 410mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 41 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 500, Timing Belt, 50 Teeth, 500mm 10mm [10 T10 / 500]; 216-9962
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 500mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 50 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 370, Timing Belt, 37 Teeth, 370mm 10mm [10 T10 / 370]; 216-9958
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 370mm Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 37 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 1960, Timing Belt, 196 Teeth, 1.96m 10mm [10 T10 / 1960]; 216-9956
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.96m Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 196 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 1750, Timing Belt, 175 Teeth, 1.75m 10mm [10 T10 / 1750]; 216-9955
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.75m Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 175 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T10 / 1610, Timing Belt, 161 Teeth, 1.61m 10mm [10 T10 / 1610]; 216-9954
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 10mm Pitch 10mm Number of Teeth 161 Material Polyurethane