Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 85, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 85mm [920 8M 85]; 217-1089
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 30, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 30mm [920 8M 30]; 217-1087
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 85, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 85mm [912 8M 85]; 217-1086
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 30, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 30mm [912 8M 30]; 217-1084
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8M 85, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 85mm [800 8M 85]; 217-1026
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8MHP 50, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 50mm [800 8MHP 50]; 217-1029
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 896 8M 50, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 50mm [896 8M 50]; 217-1072
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 896 8M 85, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 85mm [896 8M 85]; 217-1073
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 D8M 30, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 30mm [880 D8M 30]; 217-1066
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 30, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 30mm [880 8MHP 30]; 217-1063
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 50, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 50mm [880 8MHP 50]; 217-1064
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 20, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 20mm [880 8MHP 20]; 217-1062
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 D8M 20, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 20mm [880 D8M 20]; 217-1065
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 60mm [600 S8M 880]; 217-0826
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8M 50, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 50mm [856 8M 50]; 217-1058
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 840 8MHP 50, Timing Belt, 105 Teeth, 840mm 50mm [840 8MHP 50]; 217-1049
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 85, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 85mm [784 8M 85]; 217-0923
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 840 8MHP 30, Timing Belt, 105 Teeth, 840mm 30mm [840 8MHP 30]; 217-1048
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 760 8MHP 30, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 30mm [760 8MHP 30]; 217-0913
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 50, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 50mm [784 8M 50]; 217-0922
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 824 8M 50, Timing Belt, 103 Teeth, 824mm 50mm [824 8M 50]; 217-1041
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 824mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 103 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 760 8MHP 20, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 20mm [760 8MHP 20]; 217-0912
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 776 8M 30, Timing Belt, 97 Teeth, 776mm 30mm [776 8M 30]; 217-0917
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 776mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 97 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 824 8M 30, Timing Belt, 103 Teeth, 824mm 30mm [824 8M 30]; 217-1040
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 824mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 103 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 760 8M 50, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 50mm [760 8M 50]; 217-0911
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 760 8M 20, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 20mm [760 8M 20]; 217-0909
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8MHP 30, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 30mm [800 8MHP 30]; 217-1028
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8MHP 20, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 20mm [800 8MHP 20]; 217-1027
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8MHP 30, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 30mm [720 8MHP 30]; 217-0896
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8MHP 20, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 20mm [720 8MHP 20]; 217-0895
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 848, Timing Belt, 106 Teeth, 848mm 60mm [600 S8M 848]; 217-0825
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 848mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 106 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 30, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 30mm [784 8M 30]; 217-0920
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 760 8M 30, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 30mm [760 8M 30]; 217-0910
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 20, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 20mm [784 8M 20]; 217-0919
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 776 8M 50, Timing Belt, 97 Teeth, 776mm 50mm [776 8M 50]; 217-0918
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 776mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 97 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 640 8MHP 50, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 50mm [640 8MHP 50]; 217-0852
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber