Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14MHP 85]; 217-1354
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14M 85]; 217-1352
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 55, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 55mm [2800 14MHP 55]; 217-1353
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 170, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 1mm [2800 14M 170]; 217-1349
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 40, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 40mm [2800 14M 40]; 217-1350
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14MHP 85, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 85mm [2590 14MHP 85]; 217-1323
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 85, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 85mm [2590 14M 85]; 217-1321
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 115, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 115mm [2590 14M 115]; 217-1317
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2450 14MHP 55, Timing Belt, 175 Teeth, 2.45m 55mm [2450 14MHP 55]; 217-1184
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.45m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 175 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2450 14MHP 40, Timing Belt, 175 Teeth, 2.45m 40mm [2450 14MHP 40]; 217-1183
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.45m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 175 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 40, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 40mm [966 14M 40]; 217-1098
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 966 14M 55, Timing Belt, 69 Teeth, 966mm 55mm [966 14M 55]; 217-1099
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 966mm Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 69 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 S14M 1400, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 80mm [800 S14M 1400]; 217-1036
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 80mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 S14M 1890, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 80mm [800 S14M 1890]; 217-1037
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 80mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S14M 1400, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 60mm [600 S14M 1400]; 217-0798
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 60mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14M 40, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 40mm [2310 14M 40]; 217-0723
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14M 55, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 55mm [2310 14M 55]; 217-0724
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S14M 1890, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 60mm [600 S14M 1890]; 217-0799
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 60mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S14M 2002, Timing Belt, 143 Teeth, 2.002m 60mm [600 S14M 2002]; 217-0800
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.002m Width 60mm Pitch 14mm Number of Teeth 143 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14MHP 55, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 55mm [2310 14MHP 55]; 217-0726
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14MHP 40, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 40mm [2310 14MHP 40]; 217-0725
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14M 55, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 55mm [2100 14M 55]; 217-0702
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14M 170, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 1mm [2100 14M 170]; 217-0700
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14M 40, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 40mm [2100 14M 40]; 217-0701
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14MHP 85, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 85mm [2100 14MHP 85]; 217-0705
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14M 115, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 115mm [2100 14M 115]; 217-0699
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 85, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 85mm [1890 14M 85]; 217-0589
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14MHP 40, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [1890 14MHP 40]; 217-0590
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 55, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 55mm [1890 14M 55]; 217-0588
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 40, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [1890 14M 40]; 217-0587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1778 14MHP 40, Timing Belt, 127 Teeth, 1.778m 40mm [1778 14MHP 40]; 217-0567
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 127 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1778 14M 55, Timing Belt, 127 Teeth, 1.778m 55mm [1778 14M 55]; 217-0565
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 127 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14M 115, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 115mm [1610 14M 115]; 217-0531
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 115, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 115mm [1890 14M 115]; 217-0585
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14MHP 55, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 55mm [1610 14MHP 55]; 217-0537
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14M 170, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 1mm [1610 14M 170]; 217-0532
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber