Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 300, Timing Belt, 102 Teeth, 1.295m 76mm [510 H 300]; 217-1733
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 DH 100, Timing Belt, 102 Teeth, 1.295m 25.4mm [510 DH 100]; 217-1730
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 075, Timing Belt, 102 Teeth, 1.295m 19mm [510 H 075]; 217-1732
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 DH 150, Timing Belt, 102 Teeth, 1.295m 38.1mm [510 DH 150]; 217-1731
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 200, Timing Belt, 96 Teeth, 1.219m 51mm [480 H 200]; 217-1647
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.219m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 300, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 76mm [450 H 300]; 217-1637
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 300, Timing Belt, 96 Teeth, 1.219m 76mm [480 H 300]; 217-1648
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.219m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 075, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 19mm [450 H 075]; 217-1635
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 200, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 51mm [450 H 200]; 217-1636
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 300, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 76mm [420 H 300]; 217-1616
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 200, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 51mm [420 H 200]; 217-1614
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DH 100, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 25.4mm [420 DH 100]; 217-1610
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DH 150, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 38.1mm [420 DH 150]; 217-1611
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 370 H 075, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 19.05mm [370 H 075]; 217-1508
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 370 H 200, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 51mm [370 H 200]; 217-1511
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 370 H 100, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 25.4mm [370 H 100]; 217-1509
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 300, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 76.2mm [360 H 300]; 217-1506
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 370 H 150, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 38mm [370 H 150]; 217-1510
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 200, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 50.8mm [360 H 200]; 217-1505
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 300, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 76mm [390 H 300]; 217-1527
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 DH 150]; 217-1525
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 200, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 50.8mm [330 H 200]; 217-1478
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 DH 100]; 217-1524
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 150, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 38.1mm [360 H 150]; 217-1504
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 150, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 38.1mm [335 H 150]; 217-1482
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 075, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 19.05mm [335 H 075]; 217-1480
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 100, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 25.4mm [335 H 100]; 217-1481
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 DH 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 DH 150]; 217-1476
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 300, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 76.2mm [330 H 300]; 217-1479
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 075, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 19.05mm [330 H 075]; 217-1477
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 DH 100, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 25.4mm [330 DH 100]; 217-1475
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 300, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 76.2mm [300 H 300]; 217-1380
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 200, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 50.8mm [300 H 200]; 217-1379
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 200, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 50.8mm [270 H 200]; 217-1335
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 150, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 38.1mm [300 H 150]; 217-1377
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 075, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 19.05mm [270 H 075]; 217-1333
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber