Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 100, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 25.4mm [240 H 100]; 204-3217
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 075, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 19.1mm [240 H 075]; 204-3216
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 075, Timing Belt, 84 Teeth, 1066mm 19.1mm [420 H 075]; 204-3232
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 100, Timing Belt, 90 Teeth, 1143mm 25.4mm [450 H 100]; 204-3235
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1143mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 075, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 19.1mm [480 H 075]; 204-3237
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 075, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 19.1mm [390 H 075]; 204-3229
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 H 150]; 204-3231
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 100, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 25.4mm [360 H 100]; 204-3228
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 075, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 19.1mm [360 H 075]; 204-3227
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 100, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 25.4mm [330 H 100]; 204-3225
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 150, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 38.1mm [240 H 150]; 204-3218
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 200, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 50.8mm [540 H 200]; 204-2911
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 200, Timing Belt, 120 Teeth, 1524mm 50.8mm [600 H 200]; 204-2917
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 150, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 38.1mm [540 H 150]; 204-2910
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 150, Timing Belt, 120 Teeth, 1524mm 38.1mm [600 H 150]; 204-2903
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 100, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 25.4mm [540 H 100]; 204-2909
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 100, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 25.4mm [480 H 100]; 204-2904
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 150, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 38.1mm [510 H 150]; 204-2907
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 100, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 25.4mm [510 H 100]; 204-2906
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 200, Timing Belt, 114 Teeth, 1447mm 50.8mm [570 H 200]; 204-2928
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1447mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 100, Timing Belt, 120 Teeth, 1524mm 25.4mm [600 H 100]; 204-2915
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 150, Timing Belt, 114 Teeth, 1447mm 38.1mm [570 H 150]; 204-2913
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1447mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 570 H 100, Timing Belt, 114 Teeth, 1447mm 25.4mm [570 H 100]; 204-2912
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1447mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 200, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 50.8mm [510 H 200]; 204-2908
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 150, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 38.1mm [480 H 150]; 204-2905
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber