Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 1250 H 150, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 38mm [1250 H 150]; 217-0254
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1250 H 300, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 76mm [1250 H 300]; 217-0256
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1250 DH 100, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 25.4mm [1250 DH 100]; 217-0249
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 H 300, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 76mm [1100 H 300]; 217-0073
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 H 200, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 51mm [1100 H 200]; 217-0071
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 DH 100, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 25.4mm [1100 DH 100]; 217-0066
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 DH 150, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 38.1mm [1100 DH 150]; 217-0067
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 H 200, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 51mm [1000 H 200]; 217-0041
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 H 075, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 19mm [1000 H 075]; 217-0037
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 H 100, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 25mm [1000 H 100]; 217-0039
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 25mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 DH 150, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 38.1mm [1000 DH 150]; 217-0036
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 H 100, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 25mm [1100 H 100]; 217-0069
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 25mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1100 H 075, Timing Belt, 220 Teeth, 2.794m 19mm [1100 H 075]; 217-0068
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.794m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 H 150, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 38mm [1000 H 150]; 217-0040
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 DH 100, Timing Belt, 200 Teeth, 2.54m 25.4mm [1000 DH 100]; 217-0035
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.54m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 150, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 38.1mm [270 H 150]; 204-3220
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 100, Timing Belt, 84 Teeth, 1066mm 25.4mm [420 H 100]; 204-3233
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 150, Timing Belt, 90 Teeth, 1143mm 38.1mm [450 H 150]; 204-3236
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1143mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 H 150, Timing Belt, 84 Teeth, 1066 38.1mm [420 H 150]; 204-3234
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066 Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 H 100]; 204-3230
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 075, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 19.1mm [300 H 075]; 204-3221
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 100, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 25.4mm [300 H 100]; 204-3222
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 H 150]; 204-3226
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 100, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 25.4mm [270 H 100]; 204-3219
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber