Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 550 5MHP 9, Timing Belt, 110 Teeth, 550mm 9mm [550 5MHP 9]; 217-1765
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 550mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 550 5MHP 15, Timing Belt, 110 Teeth, 550mm 15mm [550 5MHP 15]; 217-1764
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 550mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1100 AP, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 50mm [50 AT10 / 1100 AP]; 217-1675
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 50mm [50 AT10 / 1100]; 217-1674
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 40mm [400 S8M 880]; 217-1600
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 3MHP 9, Timing Belt, 110 Teeth, 330mm 9mm [330 3MHP 9]; 217-1473
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 3M 15, Timing Belt, 110 Teeth, 330mm 15mm [330 3M 15]; 217-1471
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 3M 6, Timing Belt, 110 Teeth, 330mm 6mm [330 3M 6]; 217-1472
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 32 AT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 32mm [32 AT10 / 1100]; 217-1403
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 32mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 250 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 25mm [250 S8M 880]; 217-1302
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 25 DT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 25mm [25 DT10 / 1100]; 217-1221
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1100 AP, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 25mm [25 AT10 / 1100 AP]; 217-1190
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 AT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 25mm [25 AT10 / 1100]; 217-1189
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 25mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8M 85, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 85mm [880 8M 85]; 217-1061
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 D8M 30, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 30mm [880 D8M 30]; 217-1066
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 30, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 30mm [880 8MHP 30]; 217-1063
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 50, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 50mm [880 8MHP 50]; 217-1064
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 20, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 20mm [880 8MHP 20]; 217-1062
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 D8M 20, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 20mm [880 D8M 20]; 217-1065
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 60mm [600 S8M 880]; 217-0826
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 220 XL 031, Timing Belt, 110 Teeth, 558mm 7mm [220 XL 031]; 217-0708
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 558mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 220 XL 025, Timing Belt, 110 Teeth, 558mm 6mm [220 XL 025]; 217-0706
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 558mm Width 6mm Pitch 5mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 16 DT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 16mm [16 DT10 / 1100]; 217-0364
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 16mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 150 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 15mm [150 S8M 880]; 217-0341
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 15mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber