Filters
![Optibelt Việt Nam](http://nguyenxuong.com/cdn/shop/collections/OPTIBELT_VIETNAM_1350x734.jpg?v=1625829967)
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14MHP 55, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 55mm [2590 14MHP 55]; 217-1322
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3048 8M 30, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 30mm [3048 8M 30]; 217-1382
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3048 8M 85, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 85mm [3048 8M 85]; 217-1385
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 150, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 38.1mm [300 H 150]; 217-1377
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 55, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 55mm [2590 14M 55]; 217-1320
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 100, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 25.4mm [255 L 100]; 217-1316
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 40, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 40mm [2590 14M 40]; 217-1319
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 5M 9, Timing Belt, 51 Teeth, 255mm 9mm [255 5M 9]; 217-1315
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 255mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 51 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 DL 050, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 12.7mm [300 DL 050]; 217-1375
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2590 14M 170, Timing Belt, 185 Teeth, 2.59m 1mm [2590 14M 170]; 217-1318
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.59m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 5M 15, Timing Belt, 60 Teeth, 300mm 15mm [300 5M 15]; 217-1373
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 300mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 3MHP 9, Timing Belt, 100 Teeth, 300mm 9mm [300 3MHP 9]; 217-1372
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 300mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 3M 15, Timing Belt, 85 Teeth, 255mm 15mm [255 3M 15]; 217-1311
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 255mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 85 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 XL 031, Timing Belt, 125 Teeth, 635mm 7.87mm [250 XL 031]; 217-1307
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 635mm Width 7.87mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 D8M 50, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 50mm [2800 D8M 50]; 217-1361
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 30, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 30mm [2800 8M 30]; 217-1356
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 252 3M 9, Timing Belt, 84 Teeth, 252mm 9mm [252 3M 9]; 217-1310
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 252mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 252 3M 6, Timing Belt, 84 Teeth, 252mm 6mm [252 3M 6]; 217-1309
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 252mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14MHP 85]; 217-1354
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 85, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 85mm [2800 14M 85]; 217-1352
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 50, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 50mm [2800 8M 50]; 217-1357
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 85, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 85mm [2800 8M 85]; 217-1358
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 D8M 20, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 20mm [2800 D8M 20]; 217-1359
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14MHP 55, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 55mm [2800 14MHP 55]; 217-1353
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 S8M 800, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 25mm [250 S8M 800]; 217-1300
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 170, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 1mm [2800 14M 170]; 217-1349
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 14M 40, Timing Belt, 200 Teeth, 2.8m 40mm [2800 14M 40]; 217-1350
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 S8M 760, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 25mm [250 S8M 760]; 217-1299
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 25mm [250 S8M 712]; 217-1297
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 XL 037, Timing Belt, 135 Teeth, 685mm 9.4mm [270 XL 037]; 217-1341
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 9.4mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 276 3M 6, Timing Belt, 92 Teeth, 276mm 6mm [276 3M 6]; 217-1343
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 276mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 S8M 1760, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 25mm [250 S8M 1760]; 217-1292
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 250 S8M 656, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 25mm [250 S8M 656]; 217-1296
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 280 XL 037, Timing Belt, 140 Teeth, 711mm 9.4mm [280 XL 037]; 217-1347
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 711mm Width 9.4mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 XL 031, Timing Belt, 135 Teeth, 685mm 7.87mm [270 XL 031]; 217-1339
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 7.87mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 H 075, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 19.05mm [270 H 075]; 217-1333
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber