Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1280, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 40mm [400 S8M 1280]; 217-1585
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 300, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 76.2mm [360 H 300]; 217-1506
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 370 H 150, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 38mm [370 H 150]; 217-1510
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 40mm [400 S8M 1344]; 217-1586
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1160, Timing Belt, 145 Teeth, 1.16m 40mm [400 S8M 1160]; 217-1581
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.16m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 360 H 200, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 50.8mm [360 H 200]; 217-1505
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 40mm [400 S8M 1000]; 217-1578
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1056, Timing Belt, 132 Teeth, 1.056m 40mm [400 S8M 1056]; 217-1579
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.056m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 5MHP 15, Timing Belt, 80 Teeth, 400mm 15mm [400 5MHP 15]; 217-1573
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 400mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 350 5M 25, Timing Belt, 70 Teeth, 350mm 25mm [350 5M 25]; 217-1493
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 350mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3500 14M 170, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 1mm [3500 14M 170]; 217-1496
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 55, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 55mm [3850 14MHP 55]; 217-1522
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 3M 15, Timing Belt, 115 Teeth, 345mm 15mm [345 3M 15]; 217-1486
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 345mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 339 3M 6, Timing Belt, 113 Teeth, 339mm 6mm [339 3M 6]; 217-1484
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 339mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 113 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 075, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 19.05mm [390 L 075]; 217-1529
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 100, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 25.4mm [390 L 100]; 217-1530
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 339 3M 9, Timing Belt, 113 Teeth, 339mm 9mm [339 3M 9]; 217-1485
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 339mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 113 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 300, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 76mm [390 H 300]; 217-1527
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 DH 150]; 217-1525
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14MHP 85, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 85mm [3850 14MHP 85]; 217-1523
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 200, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 50.8mm [330 H 200]; 217-1478
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 85, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 85mm [3280 8M 85]; 217-1470
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 DH 100]; 217-1524
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3850 14M 115, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 115mm [3850 14M 115]; 217-1516
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber