Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 200, Timing Belt, 96 Teeth, 1.219m 51mm [480 H 200]; 217-1647
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.219m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 100, Timing Belt, 128 Teeth, 1.219m 25.4mm [480 L 100]; 217-1649
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.219m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 300, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 76mm [450 H 300]; 217-1637
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 475 5M 25, Timing Belt, 95 Teeth, 475mm 25mm [475 5M 25]; 217-1643
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 475mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 300, Timing Belt, 96 Teeth, 1.219m 76mm [480 H 300]; 217-1648
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.219m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 5MHP 9, Timing Belt, 90 Teeth, 450mm 9mm [450 5MHP 9]; 217-1634
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 450mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 4326 14MHP 85, Timing Belt, 309 Teeth, 4.326m 85mm [4326 14MHP 85]; 217-1631
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 4.326m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 309 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 424 8M 20, Timing Belt, 53 Teeth, 424mm 20mm [424 8M 20]; 217-1618
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 424mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 53 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 100, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 25.4mm [420 L 100]; 217-1617
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DL 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 12.7mm [420 DL 050]; 217-1612
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 3MHP 9, Timing Belt, 140 Teeth, 420mm 9mm [420 3MHP 9]; 217-1608
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 420mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 920, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 40mm [400 S8M 920]; 217-1601
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 415 5M 25, Timing Belt, 83 Teeth, 415mm 25mm [415 5M 25]; 217-1604
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 415mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 83 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 475 5MHP 9, Timing Belt, 95 Teeth, 475mm 9mm [475 5MHP 9]; 217-1645
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 475mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 40mm [400 S8M 712]; 217-1595
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 8M 30, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 30mm [480 8M 30]; 217-1646
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 720, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 40mm [400 S8M 720]; 217-1596
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 460 5M 15, Timing Belt, 92 Teeth, 460mm 15mm [460 5M 15]; 217-1641
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 460mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 656, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 40mm [400 S8M 656]; 217-1594
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 460 5M 25, Timing Belt, 92 Teeth, 460mm 25mm [460 5M 25]; 217-1642
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 460mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 075, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 19mm [450 H 075]; 217-1635
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 H 200, Timing Belt, 90 Teeth, 1.143m 51mm [450 H 200]; 217-1636
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 560, Timing Belt, 60 Teeth, 560mm 40mm [400 S8M 560]; 217-1592
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 40mm [400 S8M 1440]; 217-1587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber