Filters
![Optibelt Việt Nam](http://nguyenxuong.com/cdn/shop/collections/OPTIBELT_VIETNAM_1350x734.jpg?v=1625829967)
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 1328 8M 30, Timing Belt, 166 Teeth, 1.328m 30mm [1328 8M 30]; 217-0276
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.328m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 166 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 S8M 1200, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 15mm [150 S8M 1200]; 217-0321
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 15mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 15mm [150 S8M 1000]; 217-0316
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 15mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 S8M 1256, Timing Belt, 157 Teeth, 1.256m 15mm [150 S8M 1256]; 217-0323
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.256m Width 15mm Pitch 8mm Number of Teeth 157 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 D8M 20, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 20mm [1280 D8M 20]; 217-0267
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 8M 85, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 85mm [1280 8M 85]; 217-0263
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 8MHP 50, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 50mm [1280 8MHP 50]; 217-0266
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 L 100, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 25.4mm [150 L 100]; 217-0315
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 40 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1270 5M 9, Timing Belt, 254 Teeth, 1.27m 9mm [1270 5M 9]; 217-0262
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.27m Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 254 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 D8M 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 50mm [1440 D8M 50]; 217-0314
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 30, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 30mm [1440 8MHP 30]; 217-0310
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 50mm [1440 8MHP 50]; 217-0311
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 D8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 20mm [1440 D8M 20]; 217-0312
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 20mm [1440 8MHP 20]; 217-0309
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 144 3M 9, Timing Belt, 48 Teeth, 144mm 9mm [144 3M 9]; 217-0307
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 144mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 144 3M 15, Timing Belt, 48 Teeth, 144mm 15mm [144 3M 15]; 217-0305
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 144mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1250 H 075, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 19mm [1250 H 075]; 217-0251
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1420 5M 9, Timing Belt, 284 Teeth, 1.42m 9mm [1420 5M 9]; 217-0304
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.42m Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 284 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1250 DH 150, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 38.1mm [1250 DH 150]; 217-0250
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1224 8M 85, Timing Belt, 153 Teeth, 1.224m 85mm [1224 8M 85]; 217-0244
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.224m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 153 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 124 L 075, Timing Belt, 33 Teeth, 314.33mm 19.05mm [124 L 075]; 217-0247
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 314.33mm Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 33 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 D8M 30, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 30mm [1200 D8M 30]; 217-0241
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 H 150, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 38mm [1400 H 150]; 217-0298
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 H 075, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 19mm [1400 H 075]; 217-0295
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 8MHP 50, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 50mm [1200 8MHP 50]; 217-0239
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 D8M 20, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 20mm [1200 D8M 20]; 217-0240
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 DH 150, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 38.1mm [1400 DH 150]; 217-0294
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 14MHP 85, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 85mm [1400 14MHP 85]; 217-0292
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 8MHP 30, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 30mm [1200 8MHP 30]; 217-0238
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 14M 40, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 40mm [1400 14M 40]; 217-0287
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 8M 85, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 85mm [1200 8M 85]; 217-0236
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 120 XL 031, Timing Belt, 60 Teeth, 304.8mm 7.87mm [120 XL 031]; 217-0235
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 304.8mm Width 7.87mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1360 8M 50, Timing Belt, 170 Teeth, 1.36m 50mm [1360 8M 50]; 217-0280
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.36m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 170 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1328 8M 85, Timing Belt, 166 Teeth, 1.328m 85mm [1328 8M 85]; 217-0278
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.328m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 166 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1400 14M 115, Timing Belt, 100 Teeth, 1.4m 115mm [1400 14M 115]; 217-0285
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.4m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 140 XL 025, Timing Belt, 70 Teeth, 355.6mm 6.35mm [140 XL 025]; 217-0283
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 355.6mm Width 6.35mm Pitch 5.08mm Number of Teeth 70 Material Rubber