Filters
![Optibelt Việt Nam](http://nguyenxuong.com/cdn/shop/collections/OPTIBELT_VIETNAM_1350x734.jpg?v=1625829967)
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 944, Timing Belt, 118 Teeth, 944mm 60mm [600 S8M 944]; 217-0828
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 944mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 118 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 800, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 60mm [600 S8M 800]; 217-0824
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 H 200, Timing Belt, 48 Teeth, 609mm 50mm [240 H 200]; 217-0732
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 50mm Pitch 12mm Number of Teeth 48 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 60mm [600 S8M 712]; 217-0821
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 560, Timing Belt, 70 Teeth, 560mm 60mm [600 S8M 560]; 217-0817
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 720, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 60mm [600 S8M 720]; 217-0822
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 5M 15, Timing Belt, 45 Teeth, 225mm 15mm [225 5M 15]; 217-0716
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 225mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 45 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14M 40, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 40mm [2310 14M 40]; 217-0723
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1248, Timing Belt, 156 Teeth, 1.248m 60mm [600 S8M 1248]; 217-0806
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.248m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 156 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1600, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 60mm [600 S8M 1600]; 217-0813
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2310 14M 55, Timing Belt, 165 Teeth, 2.31m 55mm [2310 14M 55]; 217-0724
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.31m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 165 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1480, Timing Belt, 185 Teeth, 1.48m 60mm [600 S8M 1480]; 217-0812
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 60mm [600 S8M 1344]; 217-0810
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 5MHP 9, Timing Belt, 45 Teeth, 225mm 9mm [225 5MHP 9]; 217-0718
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 225mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 45 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 60mm [600 S8M 1440]; 217-0811
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 230 H 075, Timing Belt, 46 Teeth, 584mm 19mm [230 H 075]; 217-0720
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 584mm Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 46 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 L 100, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 25mm [225 L 100]; 217-0719
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 25mm Pitch 9mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S14M 1890, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 60mm [600 S14M 1890]; 217-0799
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 60mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 60mm [600 S8M 1000]; 217-0801
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1056, Timing Belt, 132 Teeth, 1.056m 60mm [600 S8M 1056]; 217-0802
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.056m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 5M 25, Timing Belt, 45 Teeth, 225mm 25mm [225 5M 25]; 217-0717
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 225mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 45 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 3MHP 9, Timing Belt, 75 Teeth, 225mm 9mm [225 3MHP 9]; 217-0715
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 225mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1160, Timing Belt, 145 Teeth, 1.16m 60mm [600 S8M 1160]; 217-0804
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.16m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 075, Timing Belt, 120 Teeth, 1.524m 19mm [600 H 075]; 217-0796
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.524m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S14M 2002, Timing Belt, 143 Teeth, 2.002m 60mm [600 S14M 2002]; 217-0800
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.002m Width 60mm Pitch 14mm Number of Teeth 143 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 3M 15, Timing Belt, 75 Teeth, 225mm 15mm [225 3M 15]; 217-0712
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 225mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 220 XL 031, Timing Belt, 110 Teeth, 558mm 7mm [220 XL 031]; 217-0708
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 558mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 8M 50, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 50mm [600 8M 50]; 217-0794
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 5M 15, Timing Belt, 120 Teeth, 600mm 15mm [600 5M 15]; 217-0790
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2080 8M 85, Timing Belt, 260 Teeth, 2.08m 85mm [2080 8M 85]; 217-0695
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.08m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 260 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 204 3M 6, Timing Belt, 68 Teeth, 204mm 6mm [204 3M 6]; 217-0691
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 204mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2080 8M 50, Timing Belt, 260 Teeth, 2.08m 50mm [2080 8M 50]; 217-0694
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.08m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 260 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 204 3M 15, Timing Belt, 68 Teeth, 204mm 15mm [204 3M 15]; 217-0689
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 204mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 5M 9, Timing Belt, 400 Teeth, 2m 9mm [2000 5M 9]; 217-0674
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 400 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 201 3MHP 9, Timing Belt, 67 Teeth, 201mm 9mm [201 3MHP 9]; 217-0685
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 201mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 201 3M 15, Timing Belt, 67 Teeth, 201mm 15mm [201 3M 15]; 217-0683
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 201mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 67 Material Rubber