Filters
Optibelt Việt Nam
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 220 XL 025, Timing Belt, 110 Teeth, 558mm 6mm [220 XL 025]; 217-0706
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 558mm Width 6mm Pitch 5mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14MHP 85, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 85mm [2100 14MHP 85]; 217-0705
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2100 14M 115, Timing Belt, 150 Teeth, 2.1m 115mm [2100 14M 115]; 217-0699
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.1m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 85, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 85mm [1890 14M 85]; 217-0589
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 XL 031, Timing Belt, 105 Teeth, 533mm 7mm [210 XL 031]; 217-0698
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 XL 025, Timing Belt, 105 Teeth, 533mm 6mm [210 XL 025]; 217-0697
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 6mm Pitch 5mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 202 L 100, Timing Belt, 54 Teeth, 514mm 25mm [202 L 100]; 217-0688
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 514mm Width 25mm Pitch 9mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2080 8M 30, Timing Belt, 260 Teeth, 2.08m 30mm [2080 8M 30]; 217-0693
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.08m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 260 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 202 L 075, Timing Belt, 54 Teeth, 514mm 19mm [202 L 075]; 217-0687
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 514mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 D8M 20, Timing Belt, 250 Teeth, 2m 20mm [2000 D8M 20]; 217-0680
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 200 XL 031, Timing Belt, 100 Teeth, 508mm 7mm [200 XL 031]; 217-0671
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 508mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14MHP 40, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [1890 14MHP 40]; 217-0590
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 D8M 50, Timing Belt, 250 Teeth, 2m 50mm [2000 D8M 50]; 217-0682
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 D8M 30, Timing Belt, 250 Teeth, 2m 30mm [2000 D8M 30]; 217-0681
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 8M 50, Timing Belt, 250 Teeth, 2m 50mm [2000 8M 50]; 217-0677
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 55, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 55mm [1890 14M 55]; 217-0588
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 190 XL 025, Timing Belt, 95 Teeth, 482mm 6mm [190 XL 025]; 217-0591
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 482mm Width 6mm Pitch 5mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 165 L 050, Timing Belt, 44 Teeth, 419mm 12mm [165 L 050]; 217-0539
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 419mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 44 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2000 5M 25, Timing Belt, 400 Teeth, 2m 25mm [2000 5M 25]; 217-0673
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2m Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 400 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 40, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 40mm [1890 14M 40]; 217-0587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 187 L 100, Timing Belt, 50 Teeth, 476mm 25mm [187 L 100]; 217-0584
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 476mm Width 25mm Pitch 9mm Number of Teeth 50 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 D8M 50, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 50mm [1800 D8M 50]; 217-0580
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 D8M 20, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 20mm [1800 D8M 20]; 217-0578
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 8M 85, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 85mm [1800 8M 85]; 217-0576
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 8M 30, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 30mm [1800 8M 30]; 217-0574
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 180 XL 031, Timing Belt, 90 Teeth, 457mm 7mm [180 XL 031]; 217-0571
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 457mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1778 14MHP 40, Timing Belt, 127 Teeth, 1.778m 40mm [1778 14MHP 40]; 217-0567
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 127 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1778 14M 55, Timing Belt, 127 Teeth, 1.778m 55mm [1778 14M 55]; 217-0565
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.778m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 127 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1760 8M 30, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 30mm [1760 8M 30]; 217-0552
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1760 8M 20, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 20mm [1760 8M 20]; 217-0551
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1696 8M 30, Timing Belt, 212 Teeth, 1.696m 30mm [1696 8M 30]; 217-0542
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.696m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 212 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 165 L 075, Timing Belt, 44 Teeth, 419mm 19mm [165 L 075]; 217-0540
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 419mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 44 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 190 XL 031, Timing Belt, 95 Teeth, 482mm 7mm [190 XL 031]; 217-0592
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 482mm Width 7mm Pitch 5mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 165 L 100, Timing Belt, 44 Teeth, 419mm 25mm [165 L 100]; 217-0541
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 419mm Width 25mm Pitch 9mm Number of Teeth 44 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14M 115, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 115mm [1610 14M 115]; 217-0531
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 115, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 115mm [1890 14M 115]; 217-0585
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14MHP 55, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 55mm [1610 14MHP 55]; 217-0537
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1610 14M 170, Timing Belt, 115 Teeth, 1.61m 1mm [1610 14M 170]; 217-0532
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1600 D8M 50, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 50mm [1600 D8M 50]; 217-0530
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1890 14M 170, Timing Belt, 135 Teeth, 1.89m 1mm [1890 14M 170]; 217-0586
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.89m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1600 D8M 20, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 20mm [1600 D8M 20]; 217-0528
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 187 L 050, Timing Belt, 50 Teeth, 476mm 12mm [187 L 050]; 217-0581
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 476mm Width 12mm Pitch 9mm Number of Teeth 50 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 187 L 075, Timing Belt, 50 Teeth, 476mm 19mm [187 L 075]; 217-0582
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 476mm Width 19mm Pitch 9mm Number of Teeth 50 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 D8M 30, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 30mm [1800 D8M 30]; 217-0579
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 180 XL 037, Timing Belt, 90 Teeth, 457mm 9mm [180 XL 037]; 217-0572
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 457mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 8M 20, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 20mm [1800 8M 20]; 217-0573
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 8M 50, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 50mm [1800 8M 50]; 217-0575
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 180 XL 025, Timing Belt, 90 Teeth, 457mm 6mm [180 XL 025]; 217-0570
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 457mm Width 6mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber